Nồng Cháy Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nồng cháy" thành Tiếng Anh
ardent, flaming, ardently là các bản dịch hàng đầu của "nồng cháy" thành Tiếng Anh.
nồng cháy + Thêm bản dịch Thêm nồng cháyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
ardent
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
flaming
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
ardently
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fervid
- tropical
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nồng cháy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nồng cháy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tình Yêu Nồng Cháy Tiếng Anh Là Gì
-
TÌNH YÊU NỒNG CHÁY , TÌNH YÊU MÀ Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Tình Yêu Nồng Cháy Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Nồng Cháy Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "nồng Cháy" - Là Gì?
-
'nồng Cháy' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Real Love, True Love Là Gì? Định Nghĩa Real Love, True Love Của Giới Trẻ
-
Đâu Phải Chỉ Có Mỗi "Kiss", Trong Tiếng Anh Còn Có Vô Số Những Từ ...
-
Nghe Lại Bản Gốc Tuyệt đẹp: OVER AND OVER Của Nana Mouskouri
-
Tình Yêu Nồng Cháy Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Nồng Cháy