Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp . Nông dân sống chủ yếu bằng ruộng vườn, sau đó đến các ngành nghề mà tư liệu sản xuất chính là đất đai.
Xem chi tiết »
It was not written by liberal elites or the military itself, but rather young populist professionals, giving the document some authenticity for the peasantry. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
The former serfs became peasants, joining the millions of farmers who were already in the peasant status. 2. Bàn tay của người nông dân. The hand of a farmer. 3 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nông dân. farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant. (nói chung) peasantry. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nông dân. * noun.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). nông dân. Jump to user comments. noun. farmer ; cultivator. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
- dt (H. dân: người dân) Người dân làm nghề trồng trọt, cày cấy: Nông dân là một lực lượng rất to lớn của dân tộc (HCM) ...
Xem chi tiết »
Con xin cảm ơn bác nông dân đã làm ra thực phẩm này! ; Thank you to all the farmers who grew this food!
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: nông dân - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Nông dân tiếng Anh là farmer. Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Nông dân" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
- dt (H. dân: người dân) Người dân làm nghề trồng trọt, cày cấy: Nông dân là một lực lượng rất to lớn của dân tộc (HCM). Thuật ...
Xem chi tiết »
Nông dân sống - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
nông dân. La nguoi lao dong tay chan (nhu trong trot, chan nuoi). ngoctram - Ngày 24 tháng 9 ...
Xem chi tiết »
nông dân trong Tiếng Anh là gì?nông dân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nông dân ...
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Nông dân. Template:Chú thích trong bài 250px|nhỏ|Một nông dân ở Việt Nam Nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nông Dân Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông dân meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu