Nông Dân Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. nông dân
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nông dân tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nông dân trong tiếng Trung và cách phát âm nông dân tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nông dân tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm nông dân tiếng Trung nông dân (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm nông dân tiếng Trung 农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生 (phát âm có thể chưa chuẩn)
农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ nông dân hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bồi tích tiếng Trung là gì?
  • rùn đầu rùn cổ tiếng Trung là gì?
  • lân cận tiếng Trung là gì?
  • Annapolis tiếng Trung là gì?
  • thần kinh cột sống tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nông dân trong tiếng Trung

农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。

Đây là cách dùng nông dân tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nông dân tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 农; 农民; 庄稼人 《长时期参加农业生产的劳动者。》nông dân trồng trà. 茶农。nông dân trồng rau quả. 菜农。田家; 田舍 《指从事农业生产的人家。》thú vui của nông dân. 田家情趣。ông nông dân田舍翁。anh nông dân田舍郎。

Từ điển Việt Trung

  • không xếp hạng tiếng Trung là gì?
  • nhát tiếng Trung là gì?
  • nhỏ nhẻ tiếng Trung là gì?
  • bánh quy ngọt tiếng Trung là gì?
  • có tải tiếng Trung là gì?
  • đập nát tiếng Trung là gì?
  • thao tiếng Trung là gì?
  • A xít sa li xi líc tiếng Trung là gì?
  • thu hoạch lúc còn xanh tiếng Trung là gì?
  • măng tre tiếng Trung là gì?
  • vây kín bốn bề tiếng Trung là gì?
  • vết lộ dầu tiếng Trung là gì?
  • biển hiệu tiếng Trung là gì?
  • cải táng tiếng Trung là gì?
  • bất quyết tiếng Trung là gì?
  • cụt tay tiếng Trung là gì?
  • sinh con đầu lòng tiếng Trung là gì?
  • máy trung kế tải sóng tiếng Trung là gì?
  • không được kéo dài thời gian tiếng Trung là gì?
  • giữ tiết tiếng Trung là gì?
  • can tràng tiếng Trung là gì?
  • ánh tà dương tiếng Trung là gì?
  • kiên tiếng Trung là gì?
  • quả bầu nậm tiếng Trung là gì?
  • bài tin tức tiếng Trung là gì?
  • ràn rụa tiếng Trung là gì?
  • phía phải tiếng Trung là gì?
  • giỏ liễu tiếng Trung là gì?
  • giày bốt tiếng Trung là gì?
  • khớp nối của bộ phận nhựa hóa tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Nông Dân Tiếng Trung Là Gì