29 thg 5, 2015
Xem chi tiết »
Bản dịch ; {danh từ} · gun barrel {danh} ; {danh từ} · heat {danh} ; {tính từ} · heatproof {tính} ; {danh từ} · hot spot {danh}.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "độ nóng" trong tiếng Anh ; nóng · warm · hot ; độ · tone · scale · degree ; độ · bet ; độ cao thấp · pitch · pitch ; độ phân giải · resolution ...
Xem chi tiết »
bản dịch nóng · hot. adjective. en having a high temperature. Tom phàn nàn rằng món súp không đủ nóng. · warm. adjective. Tom bảo Mary hâm nóng chút đồ ăn dư. Tom ...
Xem chi tiết »
"rất nóng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rất nóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: baking-hot, perfervid, torrid.
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2017 · Cách diễn đạt thời tiết nóng bức trong tiếng Anh · 1. It's scorching weather! · 2. I'm boiling! · 3. I'm roasting! · 4. It's sticky weather! · 5.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NÓNG QUÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÓNG QUÁ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NÓNG LẮM" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NÓNG LẮM" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản ...
Xem chi tiết »
Từ này thường được sử dụng một cách hài hước, bông đùa cho mục đích này. 59. YOLO: viết tắt của câu “You only live once”. Từ này đang dần được dùng khi ai đó ...
Xem chi tiết »
Tôi rất nóng lòng để chờ xem Beyonce trực tiếp! Me too, I'm amped. Tôi cũng vậy, cực kỳ háo hức. Nó cũng có thể có nghĩa là bạn thật sự quyết ...
Xem chi tiết »
hâm nóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hâm nóng sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hâm nóng. to reheat; to warm up ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · hot - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... nóng bức. a hot day ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi. nhiệt độ cao. Tiếng Anh: warm, hot · Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热 · Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน · Tiếng Hà Lan: warm, heet · Tiếng Nhật: 暑い( ...
Xem chi tiết »
Điểm nóng - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nóng Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu