NÓNG LẮM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÓNG LẮM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nóng lắmvery hotrất nóngrất hotquá nóngnóng lắmcực nóngkhá nóngcực hotthật nóng

Ví dụ về việc sử dụng Nóng lắm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nóng lắm đấy.Very hot.Lông mày nóng lắm!Your hair is hot!Nóng lắm đấy.It's very hot.Nhưng nó nóng lắm ấy.But it's really hot.Nóng lắm, chúng tôi biết.It's warm, we know.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhơi nóngcuộn nóngthời tiết rất nóngcay nóngđộng cơ quá nónghồng ngoại nóngthị trường quá nóngHơnCẩn thận, nóng lắm đấy.Be careful, it's hot.Ở dưới đấy nóng lắm.Very hot down there.Chắc anh nóng lắm nhỉ?You would be hot, right?Lạy Chúa, trời nóng lắm.God Almighty, it is hot.Ngoài đấy nóng lắm, cô nói.It's hot out, you say.Bạn nghĩ ở đây nóng lắm ư?Do you think it's too hot in here?Ngoài đấy nóng lắm, cô nói.It is incredibly hot out there, you said.Nghe nhiều người nói là nó nóng lắm.Many say that it is too hot.Chưa nóng lắm, vẫn còn thời gian.It's not warm yet. We still have time.Cà- phê của anh nóng lắm sao?Is your coffee too hot?Nóng lắm, nhưng bây giờ thay đổi hẳn.It is warm right now, but that will change.Sheryl Sandberg đang nóng lắm.Sheryl Sandberg is hot.Thật tình, may là mùa hè ở Aincrad cũng không đến nỗi nóng lắm.”.It's such a relief that Aincrad's summers aren't that hot, really.”.Hôm qua không nóng lắm.Yesterday was not hot.Mặt bếp cũng thường dễ lau chùi,vì mặt bếp không nóng lắm.Cooktops are also usually easy to clean,because the cooktop itself does not get very hot.Cẩn thận, chúng nóng lắm đấy.Be careful. They're really hot.Việc đốt cháy nó trên đỉnh của nó làkhông thể vì đầu bếp không nóng lắm.Burning of it on its top is impossible because thestove top does not get very hot.Mình ở Sài Gòn, nóng lắm.I am in Arizona, so it is hot.Gỗ có tính dẫn nhiệt kém, vìvậy ngay cả trong những ngày nóng nhất, nó sẽ không nóng lắm.Wood has a poor thermal conductivity,so even on the hottest days it will not get very hot.Ngoài này bây giờ nóng lắm đấy.It's hot out here right now.Hãy nhớ những gì khiến trái tim bạn rực cháy và tiếp tục nuôi dưỡng ánh sáng ấm áp bên trong,ngay cả khi bên ngoài trông không nóng lắm!Remember what sets your heart aflame and continue to nurture that warm glow inside,even when externals aren't looking so hot!Sao em đeo khẩu trang, nóng lắm!Why are you wearing long sleeves? it's hot.Bàn tay trước ngâm trong nước nóng sẽ cho bạn biết rằng nước trong chén thứ ba thật lạnh,còn bàn tay kia lại cho rằng nước đó nóng lắm.The hand that has been in the hot water will tell you that this bowl of water is very cold,and the other hand will tell you that it is very hot.EB: Bên trong thì lại không nóng lắm.EB: The inside doesn't get very hot.Nghe nhiều người nói là nó nóng lắm.Many people say it is very hot.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 169, Thời gian: 0.0284

Từng chữ dịch

nóngtính từhotwarmhotternóngdanh từheatheaterlắmtrạng từverysotooreallylắmđại từmuch nóng kỷ lụcnóng lên

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nóng lắm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếng Anh Nóng Là Gì