Check 'nông sản' translations into English. Look through examples of nông sản translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
The Witnesses received plenty of farm produce, fish, and deer meat. FVDP Vietnamese-English Dictionary. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán ...
Xem chi tiết »
Nông sản trong tiếng anh được dùng với rất nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như agricultural product, farm produce, agricultural,...Nông sản được hiểu là những ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English ; nông sản. * noun - agricultural produce; farm produce ...
Xem chi tiết »
nông sản = noun agricultural produce; farm produce agricultural product; (nói chung) agricultural/farm produce.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nông sản" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÔNG SẢN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÔNG SẢN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
We are profeshional supplier with agriculture products for human food such as: Soybeans Popcorn Sunflower seed….
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. nông sản. * noun. agricultural produce; farm produce. Từ điển Việt Anh - VNE. nông sản. agricultural produce, farm produce.
Xem chi tiết »
nông sản. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nông sản. + noun. agricultural produce; farm produce. Lượt xem: 357. Từ vừa tra.
Xem chi tiết »
Cho em hỏi là "nông sản" dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. ... Nông sản đó là: agricultural produce; farm produce. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Đây phần nhiều là hầu như nông sản vừa mới được mùa trong năm nay. We will provide you with quality agricultural products with high nutritional ...
Xem chi tiết »
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, ). nông ... Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nông sản" into English. Human translations with examples: farm, serf, farmer, yellow, farming, serfdom, farmers, shallow, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nÔng sẢn" into English. Human translations with examples: farm, serf, farmer, yellow, serfdom, shallow, villein, bondwoman, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nông Sản To English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nông sản to english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu