Nong Tằm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
nong tằm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ nong tằm trong tiếng Trung và cách phát âm nong tằm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nong tằm tiếng Trung nghĩa là gì.
nong tằm (phát âm có thể chưa chuẩn) 蚕箔 《养蚕的器具, 用竹篾等编成, 圆形或长方形, 平底。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)蚕箔 《养蚕的器具, 用竹篾等编成, 圆形或长方形, 平底。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ nong tằm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hiến tặng tiếng Trung là gì?
- bông hạt tiếng Trung là gì?
- hung niên tiếng Trung là gì?
- thợ may mũ tiếng Trung là gì?
- cất cẳng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nong tằm trong tiếng Trung
蚕箔 《养蚕的器具, 用竹篾等编成, 圆形或长方形, 平底。》
Đây là cách dùng nong tằm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nong tằm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 蚕箔 《养蚕的器具, 用竹篾等编成, 圆形或长方形, 平底。》Từ khóa » Nong Tằm Là Gì
-
Bạn Có Biết? - CÂY NONG TẰM Cây Nong Tằm Là Loài Thực Vật...
-
“Một Nong Tằm Là Năm Nong Kén / Một Nong Kén Là Chín Nén Tơ”
-
NONG TẰM
-
Thành Ngữ – Tục Ngữ: Một Nong Tằm Là Năm Nong Kén | Ca Dao Mẹ
-
“Một Nong Tằm Là Năm Nong Kén / Một Nong Kén Là Chín Nén Tơ”
-
Nghề Trồng Dâu Nuôi Tằm ( Trải Nghiệm ấu Thơ ) Phần 1
-
Nghề Dệt Lụa Truyền Thống ở Duy Xuyên – Di Sản Từ Quá Khứ
-
Một Nong Tằm Là Năm Nong Kén - Thế Giới Danh Ngôn
-
Kỹ Thuật Nuôi Tằm | Kinh Nghiệm Làm ăn
-
Súng Nia – Wikipedia Tiếng Việt
-
Một Nong Tằm Là Năm Nong Kén, Một Nong Kén Là Chín Nén Tơ
-
Cho Tằm "nằm" Phòng Lạnh, Dân Nhàn Lại Có Tiền đều Tay
-
Thương Nhớ Tằm Tang | BÁO QUẢNG NAM ONLINE - Tin Tức Mới Nhất