NỌNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NỌNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Tính từnọngdoubleđôiképhaităng gấp đôiđúp

Ví dụ về việc sử dụng Nọng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nọng cằm- 6 tuần sau 2 lần điều trị.Chin fat- 6 weeks after 2 treatments.Cải thiện nếp nhăn ở cổ và nọng.Fix neck wrinkles and sagging neck problems.Không còn nọng dưới cằm và vùng nhăn dưới cổ.No sign of sagging chin and neck wrinkles.Điều đó nghĩa là mỡ sẽ bị đốt cháy trên toàn cơ thể,trong đó có cả vùng cằm nọng.This means fat will be burned overall,including the double chin area.Làm sắc nét đường nét trên gương mặt, xóa tan nọng cằm, giúp gương mặt thon gọn hơn hẳn.Sharpen the lines on the face, remove melanin chin, make the face slim more compact.Tôi đã đến thăm một người bạn của tôi và nói:“ Hey, xem này,đây là những gì bạn nghĩ về hút mỡ nọng cằm này”?I went to visit one of my friends and said hey, look,what do you think of this neck liposuction?Nếu cằm nọng của bạn khiến bạn cảm thấy bất an, thì cùng với một chế độ ăn tốt và chế độ tập thể dục nói chung, còn có những bài tập đặc thù chuyên biệt mà bạn có thể thực hiện.If your double chin is making you feel insecure, then along with a general good diet and exercise regime, there are target-specific exercises you can do.Đây là một bài tập tuyệt vời giúp xây dựng các cơ bắp ở cằm vàlàm giảm nọng cằm mà không cần phẫu thuật.This is a great exercise that builds the muscles in your chin andcan reduce a double chin without surgery.Việc biến chúng thành thói quen hằng ngày có thể khiến hai cơ chính ở vùng cổ( cơ ức đòn chũm và cơ bám da) vận động ở mức độ đủ để giúp ngănchặn sự hình thành cằm nọng.Making these a daily habit can work the two main muscles found in the neck(sternocleidomastoid and platysma)enough to help prevent the double chin from forming.Những cải tiến về kỹ thuật cho phép thực hiện cả thủ thuật trên vùng mặt và cổ(ví dụ như: nọng cằm và mặt).Technical improvements have permitted to extend its action to the face andneck(ie, double chin and?face oval?). Kết quả: 10, Thời gian: 0.0164

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nọng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nọng Cằm Tiếng Anh Là Gì