NÓNG TÍNH - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › nóng-tính
Xem chi tiết »
He is foul-mouthed, ill-tempered and racist against white people. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nóng tính" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
1.Nóng Tính trong Tiếng Anh là gì? · hot-tempered (adj) · Cách phát âm: /'hɔt'tempəd/ · Nghĩa tiếng việt: nóng tính, nóng nảy · Loại từ: Tính từ.
Xem chi tiết »
Bản dịch của nóng tính trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: hasty, peppery, quick-tempered. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh nóng tính có ben tìm thấy ít nhất ...
Xem chi tiết »
Người nóng tính tiếng anh là hot tempered person. Người nóng tính tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tiêu cực của con người.
Xem chi tiết »
NÓNG TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hot-tempered · nóng nảy ; short-tempered · nóng nảycáu kỉnh ; tempered · tính khítemper ; irascible · irascible ; hot- ...
Xem chi tiết »
Nóng tính tiếng anh là nervousness. Có thể bạn chưa xem: ... Các ví dụ về tính nóng nảy trong tiếng anh: His father, who was a soldier with a quick temper, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nóng tính. xem nóng nảy. người nóng tính hot-tempered person; spitfire. Từ điển Việt Anh - VNE. nóng tính. to get hot-tempered, ...
Xem chi tiết »
Tính nóng nảy tiếng Anh là nervousness. Đây là trạng thái mất bình tĩnh do bực bội khó chịu gây nên và thường khiến chúng ta phải đưa ra những phản ứng mạnh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng về tính cách con người · aggressive: hung hăng; xông xáo · ambitious: có nhiều tham vọng · cautious: thận trọng, cẩn thận · careful: cẩn thận · cheerful/ ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
He's a good teacher, but inclined khổng lồ be a bit hot-tempered with slow learners.Dịch nghĩa: Anh ấy là một trong gia sư tốt, mà lại hơi nổi nóng cùng với ...
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi. nhiệt độ cao. Tiếng Anh: warm, hot · Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热 · Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน · Tiếng Hà Lan: warm, heet · Tiếng Nhật: 暑い( ...
Xem chi tiết »
3. Ế, sao nóng tính thế. Let's not be too hasty. 4. Tập kiềm chế tính nóng nảy. Learning to Control My Temper. 5. Chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Nóng Tính Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng tính dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu