1.Nóng Tính trong Tiếng Anh là gì? · hot-tempered (adj) · Cách phát âm: /'hɔt'tempəd/ · Nghĩa tiếng việt: nóng tính, nóng nảy · Loại từ: Tính từ.
Xem chi tiết »
Người nóng tính tiếng anh là hot tempered person. Người nóng tính tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách tiêu cực của con người.
Xem chi tiết »
"nóng tính" in English. nóng tính {adj.} EN. volume_up · ill-tempered · quick-tempered. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
The man protested that he had no reason to provide identification, and became ill-tempered when the deputy continued to press him for his identification.
Xem chi tiết »
Cha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực. His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.
Xem chi tiết »
Cha anh là một binh sĩ dễ nóng tính và lấn át gia đình bằng bạo lực. His father, who was a soldier with a quick temper, dominated his family with violence.
Xem chi tiết »
Từ vựng về tính cách con người · aggressive: hung hăng; xông xáo · ambitious: có nhiều tham vọng · cautious: thận trọng, cẩn thận · careful: cẩn thận · cheerful/ ...
Xem chi tiết »
Tính nóng nảy tiếng Anh là nervousness. Đây là trạng thái mất bình tĩnh do bực bội khó chịu gây nên và thường khiến chúng ta phải đưa ra những phản ứng mạnh.
Xem chi tiết »
Nóng tính tiếng anh là nervousness. Có thể bạn chưa xem: ... Các ví dụ về tính nóng nảy trong tiếng anh: His father, who was a soldier with a quick temper, ...
Xem chi tiết »
NÓNG TÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; hot-tempered · nóng nảy ; short-tempered · nóng nảycáu kỉnh ; tempered · tính khítemper ; irascible · irascible ; hot- ...
Xem chi tiết »
nóng nảy trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous. tính khí nóng nảy to have a hot temper ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
nóng tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nóng tính sang ... xem nóng nảy. người nóng tính hot-tempered person; spitfire ...
Xem chi tiết »
nóng tính kèm nghĩa tiếng anh short-tempered, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
Người nóng tính tiếng anh là gì. Th1 09, 2021, 14:48 chiều0. 850. 0. Trong cuộc sống ngoài bắt gặp những người dễ tính, dễ chiều, thoải mái thì cũng có ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "tính nóng, tính dễ cáu" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Tính Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng tính tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu