开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở · 乐观 Lèguān: Lạc quan · 悲观 Bēiguān: Bi quan · 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại · 内向 Nèixiàng: Hướng nội · 果断 Guǒduàn; Quả quyết, ...
Xem chi tiết »
nóng tính Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa nóng tính Tiếng Trung (có phát âm) là: 肝火; 火气 《指容易急躁的情绪; 怒气。》肝气 《容易发怒的心理状态。》
Xem chi tiết »
người nóng tính Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa người nóng tính Tiếng Trung (có phát âm) là: 急性人; 急性子 《容易激动、脾气急躁的人。》
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 2 thg 7, 2022 · 1.1 Học từ vựng tiếng Hoa về tính cách con người ; 1, 安适, ān shì, Ấm áp ; 2, 傲慢, àomàn, Ngạo mạn, kiêu căng.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2016 · 1. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở · 2. 乐观 Lèguān: Lạc quan · 3. 悲观 Bēiguān: Bi quan · 4. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại · 5. 内向 Nèixiàng: Hướng ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · 38, 大叫, dà jiào, tiếng la hét ; 39, 安全, ānquán, an toàn ; 40, 惊恐, jīng kǒng, cú sốc.
Xem chi tiết »
Chữ Hán. Phiên âm. Ý nghĩa ; 安适. /Ānshì/. Ấm áp ; 淡漠. /Dànmò/. Lạnh lùng ; 调皮、淘气. /Tiáopí, táoqì/. Nghịch ngợm, bướng bỉnh ; 任 性. /Rènxìng/. Ngang bướng.
Xem chi tiết »
Wēnhé (温和): Hòa nhã, ôn hòa. Bàozào (暴躁): Nóng nảy. Rènxìng (任性): Ngang ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2015 · A: nǐ duì wǒ de… yìnxiàng zěnme yàng?/yǒu shén me yìnxiàng? A: Ấn tượng của bạn về tôi là gì? / Ấn tượng của bạn là gì ...
Xem chi tiết »
25 thg 1, 2016 · Từ vựng tiếng trung về tính cách con người · 1. 和善 hé shàn Vui tính · 2. 勇敢 yǒng gǎn Dũng cảm · 3. 顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp · 4. 淡漠 dàn ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · Zǒu le yì tiān lù, dàjiā dōu kūnfá le. Đi cả một ngày đường, mọi người đều mệt lả rồi. 3. 我已经精疲力竭了。 Wǒ yǐjīng jīngpílìjié le. Tôi ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2018 · 幼稚 /yòuzhì/ Ngây thơ · 调皮/淘气 /tiáopí/táoqì/ Nghịch ngợm, bướng bỉnh · 听话/乖 /tīnghuà/guāi/ Vâng lời, ngoan ngoãn · 恶毒 /èdú/ Độc ác · 外向 ...
Xem chi tiết »
Có bao giờ khi xem một chương trình truyền hình hay các bình luận trên mạng xã hội Weibo, có rất nhiều từ/cụm từ khiến bạn tự hỏi: “Đây là cái gì vậy trời?
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Ngoại hình - Tính cách" ... 柔弱 Róuruò: Ẻo lả, yếu đuối 20.结实 Jiēshi: Khỏe mạnh, ... 暴躁 Bàozào: Nóng nảy
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nóng Tính Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng tính tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu