29 thg 5, 2015
Xem chi tiết »
As nothing goes to waste, discarded matter becomes material for the making of high-quality cement and heatproof objects. more_vert.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "độ nóng" trong tiếng Anh ; nóng · warm · hot ; độ · tone · scale · degree ; độ · bet ; độ cao thấp · pitch · pitch ; độ phân giải · resolution ...
Xem chi tiết »
4 thg 6, 2017 · Cách diễn đạt thời tiết nóng bức trong tiếng Anh · 1. It's scorching weather! · 2. I'm boiling! · 3. I'm roasting! · 4. It's sticky weather! · 5.
Xem chi tiết »
Bản dịch "nóng" trong từ điển miễn phí Tiếng Việt - Tiếng Anh: hot, warm, thermal. Kiểm tra nhiều bản dịch và ví dụ khác.
Xem chi tiết »
"rất nóng" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "rất nóng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: baking-hot, perfervid, torrid.
Xem chi tiết »
(Trời nóng quá, bạn có thể chiên một quả trứng trên đá đấy!). Bạn cũng có thể dùng cụm từ "hot enough to fry an egg on the sidewalk" (nóng đủ để chiên trứng ...
Xem chi tiết »
23 thg 6, 2020 · 1. Beat the heat. - Cụm từ này có nghĩa: tìm cách làm mát, hoặc tìm sự thoải mái dễ chịu trong thời tiết oi bức nóng nực. · 2. Dog days of Summer.
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · 1. Hot /hɒt/ · 2. Humid /ˈhjuːmɪd/ · 3. Scorching /ˈskɔːtʃɪŋ/ · 4. Sweltering /ˈsweltərɪŋ/ · 5. Boiling /ˈbɔɪlɪŋ/ · 6. Stifling /ˈstaɪflɪŋ · 7. Sticky ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nóng hơn trong một câu và bản dịch của họ · Màn hình cũng có thể hơi nóng hơn tôi muốn. · The screen can also get a bit warmer than I would like.
Xem chi tiết »
Awesome (Tính từ). Awesome là một từ lóng phổ biến trong tiếng Anh-Mỹ và trên nhiều nơi thế giới. Bạn có thể nghe tất cả mọi người từ ...
Xem chi tiết »
1. It's scorching weather! (Thời tiết nóng như thiêu đốt!) · 2. I'm boiling! · 3. I'm roasting! · 4. It's sticky weather! · 5. This room is like an oven today! · 6.
Xem chi tiết »
Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la. Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: warm, hot · Tiếng Trung Quốc: 温暖, 热 · Tiếng Thái: อบอุ่น, ร้อน · Tiếng Hà Lan: warm, heet · Tiếng Nhật: 暑い(あつい); Tiếng Nga: тёплый ...
Xem chi tiết »
21 thg 4, 2019 · 1. Hot · 2. Humid · 3. Scorching · 4. Sweltering · 5. Boiling · 6. Stifling · 7. Sticky weather · 8. Heat wave.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu