Nóng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

nóng tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nóng trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nóng tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm nóng tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
nóng
  • 더운
  • 따뜻하다
  • 뜨거운
  • 덥다
  • 뜨겁다
  • 온난
  • 온난한
  • 가열된
  • 따뜻한 곳
  • 뜨겁게
  • 따뜻해지다
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng trong tiếng Hàn

    nóng: 더운, 따뜻하다, 뜨거운, 덥다, 뜨겁다, 온난, 온난한, 가열된, 따뜻한 곳, 뜨겁게, 따뜻해지다,

    Đây là cách dùng nóng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nóng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới nóng

    • điều cần thiết tiếng Hàn là gì?
    • chất ngọt của mía tiếng Hàn là gì?
    • giống cọp ở mỹ tiếng Hàn là gì?
    • như bóng trúng flops bài tiếng Hàn là gì?
    • hiền đức tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Nóng Tiếng Hàn