Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết – Bảng TỔNG HỢP chi tiết duhoc.thanhgiang.com.vn › tu-vung-tieng-han-ve-thoi-tiet
Xem chi tiết »
Đôi khi bạn cũng có thể nghe thấy từ 따뜻하다 (daddeuthada) được sử dụng trong các trường hợp tương tự, nhưng ý nghĩa của nó thiên về “ấm” hơn là “nóng”. 뜨거워 ...
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2020 · 덥다 chủ yếu dùng cho thời tiết. Nhiệt độ cao hay lý do khác tạo ra khí nóng đối với sự cảm nhận của cơ thể trong khi đó 뜨겁다 thường được ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng trong tiếng Hàn ... nóng: 더운, 따뜻하다, 뜨거운, 덥다, 뜨겁다, 온난, 온난한, 가열된, 따뜻한 곳, 뜨겁게, 따뜻해지다,. Đây là ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2021 · MẪU CÂU NẮNG NÓNG TRONG TIẾNG HÀN · 1. 날씨가 푹푹 찌다: Trời nóng hầm hập (oi bức, ngột ngạt). 베트남은 여름에 정말 푹푹 쪄요. · 2. 무덥다: Oi ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết: 1. 해 = 태양: mặt trời 해 = [...] 30. Th11.
Xem chi tiết »
Bạn đang học cấu trúc các câu nói trong tiếng Hàn? Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng học Một số cấu ... 오늘은 날씨가 덥습니다 =>Hôm nay thời tiết nóng.
Xem chi tiết »
1. 덥다 và 뜨겁다: Nóng. Đều có nghĩa là “nóng” nhưng cách dùng trong từng tình huống thì có sự khác nhau rõ rệt. · 2. 생일 và 생신: Sinh nhật. 2 từ này đều có ...
Xem chi tiết »
동사 làm nóng, đun nóng, hâm nóng. 2. 동사 làm nóng, hâm nóng. [가열하다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 데우다. giữ ấm, hâm nóng, làm nóng lại ...
Xem chi tiết »
+ Trong giao tiếp tiếng Hàn, luyện tập nhiều sẽ đem lại cho bạn tự tin và nhạy bén, ... 날씨가추웠다 더웠다 해요 : Thời tiết lúc lạnh lúc nóng .
Xem chi tiết »
Chủ đề Nắng trong tiếng Hàn. · 해 (he): Nắng · 자외선 (cha wê soon): Tia UV · 날씨 (nal ssi): Thời tiết · 여름 (yo rưm): Mùa hè · 자외선 차단제 (cha wê son- cha tan ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Hàn. Từ này nói thế nào trong tiếng Hàn? Các mùa, Mùa đông, Mùa hè, Mùa xuân, Mùa thu, Bầu trời, Đám mây, cầu vồng, Lạnh, Nóng, Trời nóng, ...
Xem chi tiết »
Các từ vựng miêu tả thời tiết trong tiếng Hàn Quốc ... 날씨 가 너무 더워서 못 나가요 = Nó quá nóng, vì vậy tôi không thể ra ngoài
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2021 · Những từ vựng thông dụng nhất về thời tiết trong tiếng hàn là gì? Bạn đã biết một số từ vựng ... Mùa hè tại đây thường ngắn và nóng, ẩm.
Xem chi tiết »
40 : 온수 ———- ▷nước nóng ... Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Trong Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng trong tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu