Tóm lại nội dung ý nghĩa của nóng trong tiếng Trung ... 发热 《比喻不冷静, 不清醒。》火; 火儿 《比喻暴躁或愤怒。》火烫 《非常热; 滚烫。》热 《温度高; 感觉温度高( ...
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa bị nóng Tiếng Trung (có phát âm) là: 受热 《受到高温度的影响。》. ... ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bị nóng trong tiếng Trung.
Xem chi tiết »
Trời nắng trong tiếng Trung là gì? ... Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải học tiếng Trung chủ đề thời tiết qua ... Trời nóng /lạnh /mát / hanh / ẩm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,3 (15) 24 thg 12, 2020 · Vậy để nói thời tiết hôm nay thật đẹp, mùa xuân là mùa đẹp nhất ở Côn Minh người Trung sẽ nói như thế nào? Hôm nay hãy cùng Tiếng trung toàn ...
Xem chi tiết »
Đau đầu trong tiếng Trung là gì? Bệnh ung thư trong tiếng Trung thì nói như nào? Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung Thượng Hải ...
Xem chi tiết »
Những từ lóng tiếng trung thường gặp (tiếng lóng) · Nguồn gốc và ý nghĩa của một số từ lóng trong tiếng Trung. 你行你上 /nǐ xíng nǐ shàng/ Bạn giỏi thì làm đi ...
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · “这个大学很水 ,硕士学位含金量很低。“ Bạn có biết nghĩa của “水” và “含金量” trong câu này là gì không? Có phải các từ này chỉ đơn giản là “ ...
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2021 · Bạn đang tìm kiếm từ khóa Nóng trong người tiếng Trung là gì được Cập Nhật vào lúc : 2022-12-14 12:19:11 . Với phương châm chia sẻ Bí quyết ...
Xem chi tiết »
Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc ...
Xem chi tiết »
Các bài trước, chúng ta đã cùng học các từ vựng tiếng Trung chủ đề về Thiên tai khí hậu. Bạn nào chưa biết xem ngay TẠI ĐÂY nhé! Hôm nay, cùng ChineseRd tìm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) Bạn yêu thích mùa nào trong năm? Phía dưới là từ vựng bốn mùa cơ bản tiếng Trung mà bạn cần phải nắm để mở ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2017 · Từ lóng tiếng Trung, chửi bậy, chửi thề trong tiếng Trung ... Những người trẻ chúng ta luôn có những từ ngữ mới lạ để giao tiếp với nhau, ...
Xem chi tiết »
(Hôm nay khá nóng, nhiệt độ cao nhất là 40 độ.) 我姐姐好像发烧了。她的体温是 39 度。 Wǒ jiějiě hǎoxiàng ...
Xem chi tiết »
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? ... Cái gì đó, Như nhau, Khác nhau, Kéo, Đẩy, Dài, Ngắn, Lạnh, Nóng, Sáng, Tối, Ướt, Khô, Rỗng, Đầy. ... Kéo 拉 (lā).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nóng Trong Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng trong tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu