NÓNG VỘI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › nóng-vội
Xem chi tiết »
Check 'nóng vội' translations into English. Look through examples of nóng vội translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Tra từ 'nóng vội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "nóng vội" trong tiếng Anh. vội tính từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÓNG VỘI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÓNG VỘI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
nóng vội = Be very impatient. công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được The work is to be done by stages, one should not be very impatient ...
Xem chi tiết »
any rush decisions ; hot for me ; hot for ; hot to suit me ; impatient ; rush ; shaken ;. English Word Index: A . B ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nóng vội" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "nóng vội" into English. Human translations with examples: hot, hot, very, hot!, heat, hasty?, hothot, it's hot, don't rush, ...
Xem chi tiết »
What does nóng vội mean in English? If you want to learn nóng vội in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · nóng + vội. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [nawŋ͡m˧˦ voj˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [nawŋ͡m˦˧˥ voj˨˩ʔ]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "nóng vội" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
7 thg 2, 2022 · 2. nóng vội trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe. Tác giả: vi.glosbe.com ... FVDP-English-Vietnamese-Dictionary …… xem ngay ...
Xem chi tiết »
impatient = impatient tính từ thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột to be impatient for something nôn nóng muốn cái gì (+ of ) ...
Xem chi tiết »
Thành ngữ này dùng để nói về những hành động hấp tấp, nóng vội ... qua bài kiểm tra “Vượt chướng ngại thành ngữ tiếng Anh 5 chặng” của Wall Street English.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · ... nôn nóng, hấp tấp, vội vã sẽ không thành công. Hôm nay, chúng ta cùng tìm hiểu một câu thành ngữ mà ông bà ta đã đúc kết và một English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nóng Vội In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nóng vội in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu