Nong - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Kháng Hiện/ẩn mục Tiếng Kháng
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
nawŋ˧˧nawŋ˧˥nawŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
nawŋ˧˥nawŋ˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𥵛: nong
  • 檂: nông, nong, nòng
  • 農: nông, nôn, núng, nong

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Nông
  • nọng
  • nòng
  • nống
  • nông
  • nóng
  • nồng

Danh từ

nong

  1. Đồ đan hình tròn, lòng nông, giống như cái nia, nhưng to hơn, thường dùng để phơi thóc, ngô.

Động từ

nong

  1. Lèn một vật vào trong một vật khác để làm cho vật thứ hai này rộng ra. Nong giày.
  2. Lồng vào, cho vào. Khung có nong kính.
  3. Cố gắng đến mức cao. Nong sức.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nong”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Kháng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú):/nɔŋ⁴⁴/

Danh từ

[sửa]

nong

  1. (Tuần Giáo - Thuận Châu) ao.

Tham khảo

[sửa]
  • Tạ Quang Tùng (2023). Ngữ âm tiếng Kháng và phương án chữ viết cho người Kháng ở Việt Nam. NXB Đại học Thái Nguyên & NXB Thông tin Truyền thông.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nong&oldid=2212594” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Kháng
  • Mục từ tiếng Kháng
  • Danh từ tiếng Kháng
  • Mục từ tiếng Kháng có chữ viết không chuẩn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nong 10 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nong Ghép Với Từ Gì