Nordsentralkysten - Frwiki.wiki - Wikipedia

Hjemmeside om tvetydighet For homonyme artikler, se Central Coast . Plassering av Bắc Trung Bộ-regionen

Den nordlige sentrale kysten ( Bắc Trung Bộ på vietnamesisk ) er en region i Vietnam . Denne regionen inkluderer provinsene Thanh Hóa , Nghệ An , Hà Tĩnh , Quảng Bình , Quảng Trị og Thừa Thiên-Huế .

Hovedbyene er Huế , Vinh , ớng Hới , Thanh Hóa , Đông Hà og Hà Tĩnh .

Bắc Trung Bộ har 3 verdensarvsteder : Huế , Musikken til det kongelige slottet i Huê og Phong Nha-Kẻ Bàng nasjonalpark .

Sammendrag

  • 1 Geografi
  • 2 provinser
  • 3 Transport
    • 3.1 Ruter
    • 3.2 Havner
    • 3.3 Flyplasser
  • 4 Referanser
  • 5 Interne lenker

Geografi

Fylker

Statistikk over Bắc Trung Bộ
Fylker Hovedstad Befolkning (2009) Befolkning (2012) Areal (km²)
Hà Tĩnh Hà Tĩnh 1.230.300 1.230.500 6.025,6 km 2
Nghệ An Vinh 2 919 200 2 952 000 16.490,7 km 2
Quảng Bình Ớng Hới 848 000 857.900 8065,3 km 2
Quịng Trị Đông Hà 599.200 608.100 4747,0 km 2
Thanh Hóa Thanh Hóa 3.405.000 3.426.600 11133,4 km 2
Thừa Thiên - Huế Huế 1.088.700 1.114.500 5.062,6 km 2

Transportere

Ruter

  • Riksvei 1A
  • Truong Son Road

Porter

  • Vung Ang havn
  • Port of Bên Thuy
  • Hon La Harbour
  • Thuan An Port
  • Port of Chân Mây

Flyplasser

  • Sao Vàng flyplass
  • Vinh flyplass
  • Ớng Hới flyplass
  • Phú Bài flyplass

Referanser

  1. " Area, befolkning og befolkningstettheten i 2012 av provinsen " , Generell statistikk kontor Vietnam,2012(åpnet 11. september 2014 )

Interne lenker

  • Liste over provinser i Vietnam etter region
v · m Flagg til den sosialistiske republikken Vietnam Administrative divisjoner i Vietnam
Fylker
  • En Giang
  • Bà Rịa-Vũng Tàu
  • Bắc Giang
  • Bắc Kạn
  • Bạc Liêu
  • Bc Ninh
  • Bến Tre
  • Bình Định
  • Bình Dương
  • Bình Phước
  • Bình Thuận
  • Cà Mau
  • Cao Bằng
  • Ắk Lắk
  • Đắk Nông
  • Điện Bien
  • Nng Nai
  • Thng Tháp
  • Gia Lai
  • Hà Giang
  • Hà Nam
  • Hà Tĩnh
  • Hải Dương
  • Hậu Giang
  • Hòa Bình
  • Hưng Yên
  • Khánh Hòa
  • Kien Giang
  • Kon Tum
  • Lai Chau
  • Lâm Đồng
  • Lạng Sơn
  • Lao Cai
  • Langt år
  • Nam Định
  • Nghệ An
  • Ninh Bình
  • Ninh Thuận
  • Phú Thọ
  • Phú Yên
  • Quảng Bình
  • Quảng Nam
  • Quảng Ngãi
  • Quin Ninh
  • Quịng Trị
  • Sóc Trăng
  • Sơn La
  • Tây Ninh
  • Thái Bình
  • Thái Nguyên
  • Thanh Hóa
  • Thừa Thiên Huế
  • Tiền Giang
  • Trà Vinh
  • Tuyên Quang
  • Vĩnh Long
  • Vĩnh Phúc
  • Yên Bái
Kommuner
  • Cần Thơ
  • Da Nang
  • Haiphong
  • Hanoi
  • Ho Chi Minh-byen
Regioner
  • Nordsentralkysten
  • South Central Coast
  • Red river delta
  • Mekong Delta
  • Sentrale fjell
  • Nordøst
  • nordvest
  • Sørøst
v · m Distrikter i Nordsentralkysten
Thanh Hóa-provinsen
  • Thanh Hóa
  • Sầm Sơn
  • Bỉm Sơn
  • Bá Thước
  • Cẩm Thủy
  • Đông Sơn
  • Hà Trung
  • Hậu Lộc
  • Hoằng Hóa
  • Lang Chánh
  • Mường Lát
  • Ngọc Lặc
  • Như Thanh
  • Như Xuân
  • Nông Cống
  • Quan Hóa
  • Quan Sơn
  • Quảng Xương
  • Thạch Thành
  • Thiệu Hóa
  • Thọ Xuân
  • Thường Xuân
  • Nghi Sơn
  • Triệu Sơn
  • Vĩnh Lộc
  • Yên Định
VietnamNorthCentralCoastmap.png
Nghệ An-provinsen
  • Vinh
  • Cửa Lò
  • Thái Hòa
  • Anh Sơn
  • Con Cuông
  • Diễn Chau
  • Đô Lương
  • Hưng Nguyên
  • Kỳ Sơn
  • Nam Đàn
  • Nghi Lộc
  • Nghĩa Đàn
  • Qu Phong
  • Quỳ Châu
  • Hva Hợp
  • Quỳnh Lưu
  • Tan Kỳ
  • Thanh Chương
  • Tương Dương
  • Yên Thành
Hà Tĩnh-provinsen
  • Hà Tĩnh
  • Cẩm Xuyên
  • Kan Lộc
  • Ọc Thọ
  • Hồng Lĩnh
  • Hương Khê
  • Hương Sơn
  • Kỳ Anh
  • Lộc Hà
  • Nghi Xuân
  • Thạch Hà
  • Vũ Quang
Quảng Bình-provinsen
  • Ớng Hới
  • Bố Trạch
  • Lệ Thủy
  • Minh Hóa
  • Quin Ninh
  • Quạng Trạch
  • Tuyên Hóa
Quảng Trị-provinsen
  • Quang Tri (en)
  • Đông Hà
  • Cam Lo (en)
  • Cồn Cỏ (in)
  • Đa Krông (in)
  • Gio Linh (en)
  • Hailang (en)
  • Hướng Hóa (en)
  • Triệu Phong (en)
  • Vinh Linh (en)
Province of Thua Thien Hue
  • Huế
  • En Lưới
  • Hương Thủy
  • Hương Trà
  • Nam Đông
  • Phong Điền-distriktet
  • Phú Lộc
  • Phú Vang
  • Quảng Điền

Từ khóa » Hoa Quỳ Wiki