Not At All | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
not at all
Add to word list Add to word list ● it does not matter; it is not important etc không có gì ‘Thank you for helping me.’ ‘Not at all.’(Bản dịch của not at all từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
B1,B2Bản dịch của not at all
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (用於對致謝的禮貌回答)別客氣, (用於表達強烈的否定)一點也不… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (用于对致谢的礼貌回答)别客气, (用于表达强烈的否定)一点也不… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha nada, en absoluto… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha de nada… Xem thêm in Marathi trong tiếng Pháp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan काही नाहीच, एखाद्याने आभार मानल्यावर त्याला द्यायचे सौजन्यपुर्ण उत्तर, अजिबात नाही.… Xem thêm de rien, pas du tout… Xem thêm bir şey değil, estağfurullah, ne demek… Xem thêm geen dank… Xem thêm யாராவது உங்களுக்கு நன்றி தெரிவித்த பிறகு கண்ணியமான பதிலாகப் பயன்படுத்தப்படுகிறது, இல்லை அல்லது "இல்லவே இல்லை" என்று வலுவாக சொல்லப் பயன்படுகிறது… Xem thêm धन्यवाद के शिष्ट उत्तर के रूप में प्रयुक्त, नहीं, बिलकुल नहीं… Xem thêm બિલકુલ નહિ, ના બિલકુલ નહિ… Xem thêm overhovedet ikke, det er ligemeget, tak selv… Xem thêm ingen orsak… Xem thêm tidak mengapa… Xem thêm gern geschehen… Xem thêm slett ikke, overhodet ikke… Xem thêm ایسا نہیں, اس کی کیا ضرورت, بالکل نہیں… Xem thêm нема за що… Xem thêm ఏమీ ఫర్వాలేదు/ ఎవరైనా మీకు కృతజ్ఞతలు తెలిపిన తర్వాత మర్యాదపూర్వక సమాధానంగా ఉపయోగించబడింది, కాదు"" లేదా ""కాదు"" అని గట్టిగా చెప్పడానికి వాడే… Xem thêm কেউ ধন্যবাদ জানানোর পরে প্রত্যুত্তরে বিনীতভাবে বলার জন্যে ব্যবহৃত, সেরকম কিছুই নয়, একেবারেই না… Xem thêm rádo se stalo… Xem thêm tidak apa-apa… Xem thêm ไม่เป็นไร… Xem thêm ależ skąd, nie ma o czym mówić… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Xem định nghĩa của not at all trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
not not (have) a hope not a dog’s chance not add up not at all not bad not be oneself not care a hoot / two hoots not cricket {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
contest
UK /kənˈtest/ US /kənˈtest/If you contest a formal statement, a claim, a judge's decision, or a legal case, you say formally that it is wrong or unfair and try to have it changed.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add not at all to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm not at all vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Từ Not At All
-
NOT AT ALL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
NOT AT ALL | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Not At All Là Gì? Cách Dùng Not At All - IIE Việt Nam
-
• Not At All, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Not At All Nghĩa Là Gì? Cách Sử Dụng - IDT.EDU.VN
-
Not At All Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
NOT AT ALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
I'M NOT AT ALL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Not At All Meaning Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì?
-
Not At All Là Gì
-
7 Not At All Meaning Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì? Mới Nhất
-
Not At All Là Gì Tiết Lộ Not Good At All Là Gì - Bình Dương
-
Not At All Là Gì - Not At All Trong Tiếng Tiếng Việt