Nốt đen - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nốt đen 
nốt đen IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| not˧˥ ɗɛn˧˧ | no̰k˩˧ ɗɛŋ˧˥ | nok˧˥ ɗɛŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| not˩˩ ɗɛn˧˥ | no̰t˩˧ ɗɛn˧˥˧ | ||
Danh từ
nốt đen
- (âm nhạc) Nốt có trường độ bằng hai nốt móc đơn hoặc nửa nốt trắng, tức 1 phách trong nhịp .
Dịch
- Tiếng Anh: crotchet (Anh, Úc), quarter note (Mỹ, Canada)
- Tiếng Aragon: negra gc
- Tiếng Ba Lan: ćwierćnuta gc
- Tiếng Iceland: fjórðapartsnóta gc, fjórðipartur gđ
- Tiếng Basque: beltz
- Tiếng Bồ Đào Nha: semínima gc
- Tiếng Bulgari: четвъртина нота
- Tiếng Catalan: negra gc
- Tiếng Croatia: četvrtinka
- Tiếng Đan Mạch: fjerdedelsnode gch
- Tiếng Đức: Viertelnote gc
- Tiếng Estonia: veerandnoot
- Tiếng Gael Scotland: punc dubh gđ
- Tiếng Galicia: negra
- Tiếng Hà Lan: kwartnoot
- Tiếng Hawaii: hua mele hapahā
- Tiếng Hy Lạp: τέταρτο (tétarto) gt
- Tiếng Mã Lai: krocet
- Tiếng Na Uy: fjerdedelsnote
- Tiếng Nga: четвертная (četvertnája) gc, четверть (čétvert’) gc
- Tiếng Nhật: 四分音符 (shibun onpu, tứ phân âm phù), 4分音符
- Tiếng Occitan: negra gc
- Tiếng Phần Lan: neljäsosanuotti
- Tiếng Pháp: noire gc
- Tiếng Quan Thoại: 四分音符 (sì fēn yīnfú, tứ phân âm phù)
- Tiếng Quảng Đông: 四分音符 (tứ phân âm phù)
- Tiếng Séc: čtvrťová nota
- Tiếng Serbia:
- Chữ Kirin: четвртина ноте
- Chữ Latinh: četvrtina note
- Tiếng Serbia-Croatia: četvrtina note
- Tiếng Slovak: štvrťová nota
- Tiếng Slovene: četrtinka gc
- Tiếng Tây Ban Nha: negra gc
- Tiếng Thái: โน๊ตตัวดำ
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: dörtlük nota
- Tiếng Thụy Điển: fjärdedelsnot
- Tiếng Triều Tiên: 사분음표
- Tiếng Wales: crosiet
- Tiếng Ý: semiminima gc
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- vi:Âm nhạc
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nốt Pha đen
-
Nốt đen – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Nốt Nhạc Và Dấu Lặng - Học đàn Ghi Ta
-
Nốt đen - Wiki Là Gì
-
Ký Hiệu Dấu Chấm Dôi | Học Viện âm Nhạc SEAMI
-
Tìm Hiểu Nốt Nhạc Và Dấu Lặng - đàn Guitar
-
Bài 3 – Độ Dài (Trường độ) | Luyện Thi âm Nhạc
-
Nốt Trắng Là Gì? Trường độ Của Nốt Trắng Là Mấy Phách? 1 Nốt Trắng ...
-
Nốt đen Là Gì Nốt Có Hình Dạng Như Thế Nào - Âm Nhạc Đại Học
-
CÁCH GHI NỐT NHẠC TRÊN KHUÔNG
-
Một Nốt Trắng Có Giá Trị Bằng Mấy Nốt đen | HoiCay
-
Nốt đen, Cách Viết Nốt đen, Quarter Note, Tita Music - YouTube
-
BÀI 2: NỐT ĐEN CHẤM DÔI + NỐT MÓC ĐƠN - NHỊP 3/4 [Khóa Học ...
-
Nốt đen ..........................tương ứng Với Dấu Lặng ... - Hoc24