NOT EVEN CLOSE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NOT EVEN CLOSE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [nɒt 'iːvn kləʊs]not even close [nɒt 'iːvn kləʊs] thậm chí không gần's not even closethậm chí không gần gũinot even closethậm chí không đóngnot even closethậm chí chưa gần
Ví dụ về việc sử dụng Not even close trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Not even close trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - même pas proche
- Hà lan - zelfs niet in de buurt
- Tiếng slovenian - niti blizu
- Người hy lạp - δεν είναι καν κοντά
- Người hungary - közel sem
- Người serbian - ni blizu
- Tiếng rumani - nici măcar pe aproape
- Người trung quốc - 甚至没有接近
- Đánh bóng - nawet nie blisko
- Bồ đào nha - nem de longe
- Người ý - neanche lontanamente
- Tiếng phần lan - ei lähellekään
- Tiếng indonesia - bahkan tidak mendekati
- Tiếng nga - даже не близко
- Người tây ban nha - ni siquiera cerca
- Tiếng ả rập - ليس حتى قريباً
- Hàn quốc - 가깝지도 않 다
- Tiếng mã lai - tak rapat pun
- Thổ nhĩ kỳ - yakın bile değil
- Tiếng hindi - करीब भी नहीं
- Tiếng croatia - ni blizu
- Séc - ani zdaleka
Từng chữ dịch
nottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkoeventhậm chíngay cảevensự liên kếtcòneventrạng từcũngevendanh từkhiclosetính từgầncloseđộng từđóngclosechặt chẽthân thiếtthân cậnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt not even close English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Not Even Close Nghĩa Là Gì
-
Not Even Close Là Gì - Thả Rông
-
"Not Even Close" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Not Even Close Là Gì
-
'not Even Close' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Not Even Close Dịch - Anh
-
Not Even Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Not Even Trong Câu Tiếng Anh
-
And It's Not Even Close Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
-
Not Even Là Gì Minh Họa Not Even Close Là Gì - Bình Dương
-
Not Even Close Là Gì - Công Lý & Pháp Luật
-
HỌC TIẾNG ANH QUA 15 LỜI THOẠI "KINH... - Facebook
-
Ý Nghĩa Của Even (something) Out Trong Tiếng Anh
-
Not Even Là Gì - Not Even You (Thậm Chí Không Bạn) Lời
-
NEC định Nghĩa: Thậm Chí Không đóng - Not Even Close
-
Phép Tịnh Tiến Không Một Chút Nào Thành Tiếng Anh | Glosbe