Nốt Móc đơn – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm


Nốt móc đơn hay nốt phần tám (tiếng Anh: quaver, eighth note) là một hình nốt nhạc có trường độ bằng 1/8 nốt tròn.
Nốt móc đơn có thân nốt hình bầu dục đặc ruột (màu đen) và có đuôi đính một dấu móc.[1] Ký hiệu có liên quan với nốt này là dấu lặng đơn, có ý nghĩa biểu lộ khoảng lặng có độ dài tương đương trường độ của nốt móc đơn.
Khi các nốt móc đơn nằm gần nhau trong cùng một ô nhịp, có thể nối đuôi chúng lại với nhau bằng cách vạch đường thẳng đậm (xem hình). Nốt móc đơn trong các tác phẩm theo nhịp phân ba (như 3/8, 6/8, 9/8 và 12/8) thì các nốt móc đơn được nhóm thành từng nhóm gồm ba nốt một.[1]
Ký hiệu bằng Unicode của nốt móc đơn là U+266A (♪), của hai nốt móc đơn nối đuôi là U+266B (♫).[2]
Trường độ
[sửa | sửa mã nguồn]Nốt móc đơn tương đương 1/8 nốt tròn, 1/4 nốt trắng, 1/2 nốt đen, hai nốt móc kép, bốn nốt móc ba,... Trong các bản nhạc theo nhịp phân đôi (2/4, 3/4, 4/4,...), một nốt móc đơn ứng với nửa phách. Nếu thêm một dấu chấm dôi thì trường độ của nốt móc đơn được kéo dài thêm một nửa.
Lịch sử
[sửa | sửa mã nguồn]Nốt móc đơn bắt nguồn từ nốt fusa trong hệ thống ký hiệu nhạc "đo lường được" (mensural notation) của châu Âu thế kỷ 13-16. Lưu ý rằng ngày nay, từ fusa trong tiếng Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha và Català là để chỉ nốt móc ba.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Baxter, Harry & Baxter, Michael: Cómo leer música. Robinbook, 2007, tr. 24-26
- ^ "Biểu tượng nhạc bằng Unicode" (PDF) (bằng tiếng Anh). unicode.org.
Bài viết liên quan đến nhạc lý này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| ||
|---|---|---|
| Hình nốt |
| |
| Biến thể |
| |
Từ khóa » Bon Nớt Nghĩa Là Gì
-
Non Nớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ - Glosbe
-
'non Nớt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
'non Nớt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "non Nớt" - Là Gì?
-
Non Nớt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bô Nớt Là Gì
-
Non Nớt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Non Nớt Là Gì, Nghĩa Của Từ Non Nớt | Từ điển Việt - Việt
-
Từ Điển - Từ Non Nớt Có ý Nghĩa Gì
-
Nghĩa Của Từ Non Nớt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Thốt Nốt – Wikipedia Tiếng Việt