Not Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng not
not /nɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ khôngI did not say so → tôi không hề nói như vậynot without reason → không phải là không có lýas likely as not hẳn là, chắc là=he'll be at home now, as likes as not → hẳn là bây giờ nó có nhànot but that (what) (xem) butnot half (xem) halfnot less than ít nhất cũng bằngnot more than nhiều nhất cũng chỉ bằngnot only... but also (xem) alsonot once nor twice không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luônnot seldom (xem) seldomnot that không phải rằng (là)=not that I fear him → không phải là tôi sợ n@not không
← Xem thêm từ nosy Xem thêm từ notabilities →Các câu ví dụ:
1. Immaculate-looking flight attendants who appear unruffled by the demands of a life spent in the air are part of the slick image sold by carriers -- but Hong Kong-based workers are not accepting that.
Nghĩa của câu:Những nữ tiếp viên hàng không với vẻ ngoài không bị dao động bởi những đòi hỏi của cuộc sống bay bổng là một phần trong hình ảnh bóng bẩy của các hãng vận tải - nhưng những người lao động ở Hồng Kông không chấp nhận điều đó.
Xem thêm →2. , said it could not talk about individual employee cases.
Nghĩa của câu:, cho biết họ không thể nói về các trường hợp cá nhân của nhân viên.
Xem thêm →3. The United States has not ratified the 30-year-old pact.
Nghĩa của câu:Hoa Kỳ đã không phê chuẩn hiệp ước 30 năm tuổi.
Xem thêm →4. According to investigators, Kim said his son and daughter-in-law did not "give him money and treated him without respect.
Nghĩa của câu:Theo các nhà điều tra, Kim cho biết con trai và con dâu của ông không “đưa tiền cho ông ta và đối xử không tôn trọng với ông ta.
Xem thêm →5. 9-magnitude earthquake struck near North Korea's nuclear test site before dawn on Friday, weeks after Pyongyang's biggest detonation, but South Korean experts said the tremor did not appear to be man-made.
Nghĩa của câu:Trận động đất 9 độ Richter xảy ra gần bãi thử hạt nhân của Triều Tiên trước rạng sáng ngày thứ Sáu, vài tuần sau vụ nổ lớn nhất của Bình Nhưỡng, nhưng các chuyên gia Hàn Quốc cho rằng trận động đất này dường như không phải do con người gây ra.
Xem thêm → Xem tất cả câu ví dụ về not /nɔt/Từ vựng liên quan
n no otLink Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Not Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Not Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Not, Từ Not Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
NOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Not - Từ điển Anh - Việt
-
Not Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Học Tốt
-
Cách Phân Biệt 'No' Và 'Not' - VnExpress
-
Nốt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Sử Dụng "NO" Và "NOT" Trong Tiếng Anh đúng Chuẩn Nhất
-
Từ điển Tiếng Việt "nốt" - Là Gì?
-
Why Not Nghĩa Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Phân Biệt Khi Nào Dùng NO Và NOT - BBC News Tiếng Việt
-
If Not Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ If Not Trong Câu Tiếng Anh
-
Don't - Wiktionary Tiếng Việt