Nốt Tròn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:nốt tròn
𝅝
nốt tròn

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
not˧˥ ʨɔ̤n˨˩no̰k˩˧ tʂɔŋ˧˧nok˧˥ tʂɔŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
not˩˩ tʂɔn˧˧no̰t˩˧ tʂɔn˧˧

Danh từ

nốt tròn

  1. (âm nhạc) Nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, trường độ bằng hai nốt trắng hoặc nửa nốt tròn đôi, tức 4 phách trong nhịp 4 4 {\displaystyle _{4}^{4}} .

Dịch

  • Tiếng Anh: semibreve (Anh, Úc), whole note (Mỹ, Canada)
  • Tiếng Ba Lan: cała nuta
  • Tiếng Basque: biribila
  • Tiếng Bồ Đào Nha: semibreve
  • Tiếng Catalan: rodona
  • Tiếng Estonia: täisnoot
  • Tiếng Gael Scotland: punc cruinn
  • Tiếng Galicia: redonda
  • Tiếng Hawaii: hua mele ʻokoʻa
  • Tiếng Na Uy: helnote
  • Tiếng Nga: семибревис
  • Tiếng Pháp: ronde gc
  • Tiếng Quan Thoại: 全音符 (quányīnfú, toàn âm phù)
  • Tiếng Quảng Đông: 全音符 (quányīnfú, toàn âm phù)
  • Tiếng Serbia:
    • Chữ Kirin: цела нота
    • Chữ Latinh: cela nota
  • Tiếng Serbia-Croatia: cela nota
  • Tiếng Tây Ban Nha: redonda gc, semibrevis gc, semibreve gc
  • Tiếng Thụy Điển: helnot gch
  • Tiếng Thụy Điển: helnot
  • Tiếng Triều Tiên: 온음표
  • Tiếng Wales: hannerbrif
  • Tiếng Ý: semibreve gc
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nốt_tròn&oldid=2281373” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • vi:Âm nhạc
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nốt tròn 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nốt Tròn Bằng Máy Phách