Not Valid Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
không hợp lệ là bản dịch của "not valid" thành Tiếng Việt.
not validErroneous or unrecognizable because of a flaw in reasoning or an error in input. Invalid results, for example, might occur if the logic in a program is faulty.
+ Thêm bản dịch Thêm not validTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
không hợp lệ
Erroneous or unrecognizable because of a flaw in reasoning or an error in input. Invalid results, for example, might occur if the logic in a program is faulty.
The URL you entered is not valid, please correct it and try again
Bạn đã nhập một địa chỉ URL không hợp lệ: hãy sửa rồi thử lại
MicrosoftLanguagePortal
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " not valid " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "not valid" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Not Valid Dịch Là Gì
-
IS NOT VALID Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Not Valid Là Gì - Nghĩa Của Từ Not Valid
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
The File Name Is Not Valid Dịch - Anh
-
Ý Nghĩa Của Valid Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Invalid - Từ điển Anh - Việt
-
Valid Là Gì ? Tìm Hiểu Rõ Nghĩa Từ "valid" Một Cách Chi Tiết
-
Nghĩa Của Từ Invalid Là Gì ? Nghĩa Của Từ Invalid Trong Tiếng Việt
-
Lỗi Khi Mở File: Err#: 1004 - "That Name Is Not Valid" | Giải Pháp Excel
-
"invalid" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
"valid" Là Gì? Nghĩa Của Từ Valid Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Valid: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...