Notarized Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ notarized tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | notarized (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ notarizedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
notarized tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ notarized trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ notarized tiếng Anh nghĩa là gì.
notarized* tính từ- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ranotarize* ngoại động từ- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng
Thuật ngữ liên quan tới notarized
- arks tiếng Anh là gì?
- glomerule tiếng Anh là gì?
- stubby tiếng Anh là gì?
- unburnt tiếng Anh là gì?
- inculcation tiếng Anh là gì?
- giggler tiếng Anh là gì?
- haversine tiếng Anh là gì?
- palatial tiếng Anh là gì?
- latitude tiếng Anh là gì?
- peremptory tiếng Anh là gì?
- memorialise tiếng Anh là gì?
- bankruptive tiếng Anh là gì?
- betook tiếng Anh là gì?
- fish-net tiếng Anh là gì?
- Three stage least squares tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của notarized trong tiếng Anh
notarized có nghĩa là: notarized* tính từ- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ranotarize* ngoại động từ- chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản...); công chứng
Đây là cách dùng notarized tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ notarized tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
notarized* tính từ- (nói về chứng thư) do công chứng viên lập ranotarize* ngoại động từ- chứng thực (chữ ký tiếng Anh là gì? giá trị (pháp lý) của một văn bản...) tiếng Anh là gì? công chứng
Từ khóa » Chứng Thực Chữ Ký Tiếng Anh Là Gì
-
"chứng Thực Chữ Ký" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chứng Thực Chữ Ký Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Chứng Thực Chữ Ký Trên Văn Bản Bằng Tiếng Nước Ngoài Tại Việt Nam ?
-
Chứng Thực Chữ Ký Trên Giấy Tờ, Văn Bản Bằng Tiếng Nước Ngoài Có ...
-
Chứng Thực Chữ Ký Là Gì? Cơ Quan Có Thẩm Quyền Chứng Thực Chữ Ký?
-
CÔNG CHỨNG, CHỨNG THỰC CHỮ KÝ - Vietnam Embassy
-
Thẩm Quyền Chứng Thực Chữ Ký Tiếng Nước Ngoài Và Một Số Vướng ...
-
Chữ Ký Số điện Tử – Thiết Bị Token Là Gì - Vạn Luật
-
Chứng Thực Chữ Ký – Lựa Chọn Thay Thế Một Số Xác Nhận Của Ủy Ban ...
-
Chứng Thực Giấy Tờ Có Tiếng Nước Ngoài ở đâu? - LuatVietnam
-
Công Chứng Bản Dịch, Chứng Thực Chữ Ký Của Bản Dịch
-
3. Thủ Tục Chứng Thực Chữ Ký Trong Các Giấy Tờ, Văn Bản Bằng Tiếng ...
-
Bản Dịch đã được Chứng Thực Có Giá Trị Pháp Lý Không?
notarized (phát âm có thể chưa chuẩn)