notebook {danh từ} · cuốn sổ · quyển vở · sổ tay ghi chép · vở · sổ tay ...
Xem chi tiết »
Và chính tao là người quyết định khi nào... liệu mày xứng đáng có cuốn sổ không. OpenSubtitles2018.v3. I use Evernote Smart Notebook ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt · /'noutbuk/. * danh từ. sổ tay, sổ ghi chép ; Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành · * kỹ thuật. sổ ; Từ điển Anh Anh - Wordnet · a book with blank ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet ... n. a book with blank pages for recording notes or memoranda; a small compact portable computer; notebook computer. File Extension Dictionary.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Notebook trong một câu và bản dịch của họ · Jillian sat back on her heels staring at the notebook. · Jillian ngồi lại trên gót chân của mình nhìn ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Notebooks trong một câu và bản dịch của họ · other · gaming · multiple · notebooks · private · windows ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'notebook' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · notebook ý nghĩa, định nghĩa, notebook là gì: 1. a book of plain paper or paper ... notebook | Tiếng Anh Thương Mại ... trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈnoʊt.ˌbʊk/. Danh từSửa đổi. notebook /ˈnoʊt.ˌbʊk/. Sổ tay, sổ ghi chép. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2018 · Dịch Sang Tiếng Việt:spare / adj// /speə(r)/ /: để thay thếspare [ /speə(r)/]; NAmE[/sper/] adj.1.not needed now but kept because it may ...
Xem chi tiết »
Cô ấy đã ghi lại điều gì đó vào sổ tay của mình. Copy Report an error. Oh, good, let me just grab my notebook . Oh ...
Xem chi tiết »
Notebook là gì: / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ notebook trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ sổ tay, sổ ghi chép. ... GPS, sổ ghi chép, và thu gom bất kì thứ gì có khả năng là hóa thạch.
Xem chi tiết »
notebooks trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng notebooks (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Notebook Tiếng Việt Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề notebook tiếng việt là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu