Notebook - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung 
notebook
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈnoʊt.ˌbʊk/
Danh từ
notebook /ˈnoʊt.ˌbʊk/
- Sổ tay, sổ ghi chép.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “notebook”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Notebook
-
NOTEBOOK | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Notebook - Forvo
-
Notebook đọc Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "notebook" - Là Gì?
-
Notebooks Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'notebook' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Notebook Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Notebook (note Book) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ứng Dụng Ghi Chú | Zoho Notebook - Zoho
-
Notebook đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Notebook - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Notebook Là Gì, Nghĩa Của Từ Notebook | Từ điển Anh - Việt
-
Hack Não 1500 + Sổ Tay Hack Não Notebook (Tặng App ... - Sách Việt