Trong số các hình khác: Eventually, Origen became a noted scholar and a prolific writer. ↔ Sau đó, Origen đã trở thành một học giả và một nhà văn nổi tiếng ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; noted. bình rồi đây ; chú ý là ; chú ý ; có lưu ý ; em biết rồi ; ghi chú rằng ; ghi nhận ; ghi nhận ý ; ghi ; lưu ý ; nhấn mạnh ; nhận ...
Xem chi tiết »
noted /'noutid/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh là gì? có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/* danh từ- lời ghi tiếng Anh là gì? lời ghi ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Noted trong một câu và bản dịch của họ · All songs written and composed by Jared Leto except where noted. · Toàn bộ phần lời và nhạc sáng tác bởi ...
Xem chi tiết »
Dịch từ "note" từ Anh sang Việt. Nguyên thể của noted: note. EN. Nghĩa của "note" trong tiếng Việt.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · noted ý nghĩa, định nghĩa, noted là gì: 1. known by many people, especially because of particular qualities: 2. known by many people… Bị thiếu: sang | Phải bao gồm: sang
Xem chi tiết »
7 ngày trước · noted - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... This town is noted for its cathedral. ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể). Bị thiếu: sang là gì
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt. Từ Liên Quan. note row.
Xem chi tiết »
'''nout'''/, Lời ghi, lời ghi chép, Lời ghi chú, lời chú giải, Sự lưu ý, sự chú ý, Bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, Phiếu, giấy,
Xem chi tiết »
Điệu, vẻ, giọng, mùi. there is a note of anger in his voice — giọng anh ta có vẻ giận dữ: his speech sounds the note of war — bài nói ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. noted. worthy of notice or attention. a noted increase in the crime rate. Similar: note: make mention of.
Xem chi tiết »
Cụm từ “Well noted with thanks” có nghĩa tiếng Việt là “Được ghi nhận với lời cảm ơn” Cách sử dụng “Well note with thanks”Giải thíchCụm từ này thường được ...
Xem chi tiết »
to drop someone a note: gửi cho ai một bức thư ngắn ... a man of note: người có tiếng tăm, người tai mắt ... VERB + NOTE play, sing | hit, strike | hold.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Noted Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề noted dịch sang tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu