7 ngày trước · noted ý nghĩa, định nghĩa, noted là gì: 1. known by many people, especially because of particular qualities: 2. known by many people…
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; noted. bình rồi đây ; chú ý là ; chú ý ; có lưu ý ; em biết rồi ; ghi chú rằng ; ghi nhận ; ghi nhận ý ; ghi ; lưu ý ; nhấn mạnh ; nhận ...
Xem chi tiết »
noted /'noutid/* tính từ- nổi tiếng tiếng Anh là gì? có danh tiếng=a noted musician+ một nhạc sĩ nổi tiếngnote /nout/* danh từ- lời ghi tiếng Anh là gì? lời ghi ...
Xem chi tiết »
Nổi tiếng, có danh tiếng. a noted musician — một nhạc sĩ nổi tiếng. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức ...
Xem chi tiết »
Noted là gì: / ´noutid /, Tính từ: nổi tiếng, có danh tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a noted musician, một nhạc...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "NOTED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NOTED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch ...
Xem chi tiết »
Well noted thưa nhânzân. Well noted Sinyoro. Toàn bộ phần lời và nhạc sáng tác bởi Jared Leto except where noted. All songs written and composed by Jared Leto ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Eventually, Origen became a noted scholar and a prolific writer. ↔ Sau đó, Origen đã trở thành một học giả và một nhà văn nổi tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. noted. worthy of notice or attention. a noted increase in the crime rate. Similar: note: make mention of.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2022 · mùi=there is a note of anger in his voice+ giọng anh ta có vẻ giận dữ=his speech sounds the note of war+ bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh* ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ noted trong Từ điển Tiếng Anh adjective 1well known; famous. the restaurant is noted for its high standards of cuisine synonyms: renowned ...
Xem chi tiết »
noted tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, thí dụ mẫu và hướng dẫn cách dùng noted trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ noted tiếng ...
Xem chi tiết »
Noted means acknowledged or understood. Thanks is short and casual for Thank You. Noted and thanks means they heard you and thank you for your ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: noted nghĩa là nổi tiếng, có danh tiếng a noted musician một nhạc sĩ nổi tiếng.
Xem chi tiết »
Website học Tiếng Anh online trực tuyến số 1 tại Việt Nam. Hơn 14000+ câu hỏi, 500+ bộ đề luyện thi Tiếng Anh có đáp án.Truy cập ngay chỉ với 99k/ 1 năm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Noted Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề noted tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu