Noted Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "noted" thành Tiếng Việt
nổi tiếng, có danh tiếng là các bản dịch hàng đầu của "noted" thành Tiếng Việt.
noted adjective verb ngữ phápFamous; well known because of one's reputation; celebrated. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm notedTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
nổi tiếng
adjectiveEventually, Origen became a noted scholar and a prolific writer.
Sau đó, Origen đã trở thành một học giả và một nhà văn nổi tiếng viết nhiều sách.
GlosbeMT_RnD -
có danh tiếng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " noted " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "noted" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Noted ý Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Noted | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Noted Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Noted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Noted
-
Noted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Noted Tiếng Anh Là Gì? | Đất Xuyên Việt
-
NOTED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Noted Là Gì, Nghĩa Của Từ Noted | Từ điển Anh - Việt
-
Well Noted Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Noted" | HiNative
-
"noted And Thanks" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ)
-
Well Noted With Thanks Là Gì - StudyTiengAnh
-
Well Noted With Thanks Là Gì? Well Noted Nghĩa Là Gì?