Notion, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "notion" thành Tiếng Việt

khái niệm, ý niệm, quan điểm là các bản dịch hàng đầu của "notion" thành Tiếng Việt.

notion noun ngữ pháp

Mental apprehension of whatever may be known or imagined; an idea; a conception; more properly, a general or universal conception, as distinguishable or definable by marks or notæ. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • khái niệm

    noun

    mental apprehension of whatever may be known or imagined; an idea; a conception

    He has no notion how you and I, lived our lives.

    Hắn không có khái niệm về chúng ta, sống cuộc sống của chúng ta.

    en.wiktionary.org
  • ý niệm

    noun

    The modern world has outgrown notions like freedom.

    Thế giới hiện đại đã phát triển nhanh hơn các ý niệm như tự do.

    GlosbeMT_RnD
  • quan điểm

    noun

    And so this whole notion — I mean, this is the point, right?

    Và vì thế toàn bộ quan điểm này Đây là một quan điểm, đúng không?

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • ý kiến
    • tạp hoá
    • ý định
    • đồ dùng lặt vặt
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " notion " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "notion" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Notion Sang Tiếng Việt