NOW IS NOT THE TIME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex

NOW IS NOT THE TIME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [naʊ iz nɒt ðə taim]now is not the time [naʊ iz nɒt ðə taim] bây giờ không phải là lúcnow is not the timethis is not the time to begiờ không phải lúcnow is not the timeis not the timewas no timebây giờ không phải là thời giannow is not the timebây giờ chưa phải lúcnow is not the timeit's not yet timebây giờ không phải là thời điểmnow is not the timehiện nay không phải lúcnow is not the timehiện tại không phải là lúcnow is not the timelúc này không phải lúcnow is not the time

Ví dụ về việc sử dụng Now is not the time trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But now is not the time.Nhưng giờ không phải lúc.But she knows that now is not the time.Nhưng cô ta biết giờ không phải lúc.Now is not the time to think.Giờ không phải lúc để suy nghĩ.Healy, now is not the time.Healy, giờ không phải lúc.Now is not the time to check out.Hiện tại không phải là lúc kiểm.Nieves, now is not the time.Nieves, giờ không phải lúc.Now is not the time to exercise.Bây giờ chưa phải lúc để tu luyện.But now is not the time for big goals.Bây giờ không phải là thời gian cho những thành tựu lớn.Now is not the time to begin.Nhưng bây giờ chưa phải lúc để bắt đầu.Now is not the time to show off.Bây giờ chưa phải lúc thể hiện mình.Now is not the time to be sad.Giờ không phải lúc để buồn.Now is not the time to run away.Bây giờ chưa phải lúc cần chạy trốn mà.Now is not the time for exposition.Nhưng bây giờ chưa phải lúc giải bày.Now is not the time to get married.Bây giờ chưa phải lúc để kết hôn anh à.Now is not the time to start"goofing off.".Bây giờ chưa phải lúc để" lả lướt".Now is not the time for vengeance.Nhưng bây giờ không phải là thời điểm báo thù.Now is not the time for experimenting.”.Hiện tại không phải là lúc để tu luyện.”.Now is not the time for a show of bravery.Lúc này không phải lúc thể hiện sự dũng cảm.Now is not the time to be brave.Lúc này không phải lúc thể hiện sự dũng cảm.Now is not the time to shrink back,” Tuck said.Giờ không phải lúc để ông dao động,” Tuek nói.Now is not the time to try out new products!Bây giờ không phải là lúc để thử sản phẩm mới đâu!Now is not the time to think about giving.Bây giờ không phải là thời điểm để nghĩ về việc chuyển nhượng.Now is not the time to buy or SES, ни Eutelsat.Bây giờ không phải là thời gian để mua hoặc SES, ни Eutelsat.Now is not the time to introduce new ideas or fullness.Giờ không phải lúc để giới thiệu ý tưởng hay nội dung mới.Now is not the time to turn our back on such emotions.Bây giờ không phải là lúc để quay lưng lại với những cảm xúc như vậy.Now is not the time to lay blame on yourself or others.Bây giờ không phải là thời gian để đổ lỗi cho chính mình hay người khác.Now is not the time to be experimenting with new foods.Bây giờ không phải là lúc để thử nghiệm các loại thực phẩm mới.Now is not the time to be thinking such serious thoughts.Bây giờ không phải là thời gian để suy nghĩ những thứ kinh khủng như vậy.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 28, Thời gian: 0.0507

Now is not the time trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - ahora no es el momento
  • Người pháp - c'est pas le moment
  • Thụy điển - det är inte läge nu
  • Na uy - nå er ikke tiden
  • Hà lan - het is nu niet de tijd
  • Tiếng nhật - 時期は今ではない
  • Tiếng slovenian - zdaj ni čas
  • Ukraina - зараз не час
  • Tiếng do thái - זה לא הזמן
  • Người hy lạp - τώρα δεν είναι η ώρα
  • Người hungary - most nincs idő
  • Người serbian - sada nije vreme
  • Tiếng slovak - teraz nie je čas
  • Người ăn chay trường - сега не е време
  • Tiếng rumani - acum nu este momentul
  • Người trung quốc - 现在不是时候
  • Tiếng mã lai - sekarang bukan masanya
  • Thái - ตอนนี้ไม่ใช่เวลา
  • Đánh bóng - teraz nie czas
  • Bồ đào nha - agora não é o momento
  • Tiếng phần lan - nyt ei ole aika
  • Tiếng croatia - sada nije trenutak
  • Tiếng indonesia - sekarang bukan waktunya
  • Séc - teď není čas
  • Người đan mạch - nu er ikke tiden
  • Tiếng ả rập - الآن ليس الوقت المناسب
  • Hàn quốc - 지금은 때 가 아니 다
  • Urdu - اب زمانہ نہیں ہے
  • Tiếng bengali - সময় এখন না
  • Thổ nhĩ kỳ - şimdi zamanı değil
  • Tiếng hindi - अब समय नहीं है

Từng chữ dịch

nowbây giờgiờ đâyhiện naynowđộng từhiệnnowđại từnayisđộng từđượcbịistrạng từđangrấtislà mộtnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkotimethời gianthời điểmtimedanh từlầnlúctime now is justnow is the best time

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt now is not the time English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Not This Time Là Gì