Now - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phó từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Liên từ
    • 1.4 Danh từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: NOW nów

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (MLE)IPA(ghi chú):/nɒ/
  • IPA(ghi chú):/naʊ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)
  • Vần: -aʊ
  • Từ đồng âm: nao

Phó từ

now /ˈnɑʊ/

  1. Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay. just (even, but) now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
  2. Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức. do it now! — hây làm cái đó ngay tức khắc! now or never — ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
  3. Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện). he was now crossing the mountain — lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
  4. Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy.
  5. Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu). now it was so dark that night — mà đêm hôm đó trời tối lắm
  6. Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử. now listen to me! — này hãy nghe tôi mà! come now! — này!, này! now then, what are you doing? — cậu đang làm gì thế hử? no nonsense now now — thôi đừng nói bậy nào!

Thành ngữ

  • [every] now and again; [every] now and then: Thỉnh thoảng.
  • now... now; now... them:
    1. Lúc thì... lúc thì. now hot, now cold — lúc nóng, lúc lạnh

Liên từ

now /ˈnɑʊ/

  1. Now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng. now [that] the weather is warner, you can go out — bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy

Danh từ

now /ˈnɑʊ/

  1. Hiện tại, lúc này. to read the future in the now — nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai up to (till, until) now — đến nay

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “now”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=now&oldid=2246296” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ/1 âm tiết
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Liên từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục now 70 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Now Trong Tiếng Anh Là Gì