Now - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (MLE)IPA(ghi chú):/nɒ/
- IPA(ghi chú):/naʊ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Anh): (tập tin) - Vần: -aʊ
- Từ đồng âm: nao
Phó từ
now /ˈnɑʊ/
- Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay. just (even, but) now — đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
- Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức. do it now! — hây làm cái đó ngay tức khắc! now or never — ngay bây giờ hoặc không bao giờ hết
- Lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện). he was now crossing the mountain — lúc bấy giờ anh ta cũng đang vượt qua núi
- Trong tình trạng đó, trong hoàn cảnh ấy, trong tình thế ấy.
- Nay, mà, vậy thì (ở đầu câu). now it was so dark that night — mà đêm hôm đó trời tối lắm
- Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử. now listen to me! — này hãy nghe tôi mà! come now! — này!, này! now then, what are you doing? — cậu đang làm gì thế hử? no nonsense now now — thôi đừng nói bậy nào!
Thành ngữ
- [every] now and again; [every] now and then: Thỉnh thoảng.
- now... now; now... them:
- Lúc thì... lúc thì. now hot, now cold — lúc nóng, lúc lạnh
Liên từ
now /ˈnɑʊ/
- Now (that) thấy rằng, xét thấy, vì, vì chưng, bởi chưng. now [that] the weather is warner, you can go out — bởi chưng thời tiết đã ấm hơn, anh có thể đi ra ngoài được đấy
Danh từ
now /ˈnɑʊ/
- Hiện tại, lúc này. to read the future in the now — nhìn vào hiện tại mà đoán tương lai up to (till, until) now — đến nay
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “now”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aʊ
- Vần:Tiếng Anh/aʊ/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Liên từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Now Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Now Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Now, Từ Now Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
NOW - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Now Là Gì, Nghĩa Của Từ Now | Từ điển Anh - Việt
-
Now Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Now Là Gì Trong Tiếng Anh - Blog Của Thư
-
Now Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Now Là Thì Gì? Công Thức Và Cách Dùng Thì Liên Quan - Wiki Tiếng Anh
-
Now - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Dùng Now Trong Tiếng Anh - Thả Rông
-
Trạng Từ Now, Here & Then - Aland English
-
NOW THAT LÀ GÌ? - Alibaba English Center
-
SO NOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
For Now Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh? Now Trong Tiếng Tiếng Việt