Np Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ np tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm np tiếng Anh np (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ np

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

np tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ np trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ np tiếng Anh nghĩa là gì.

np* (viết tắt)- công chứng viên (notary public)- viết tắt- công chứng viên (notary public)

Thuật ngữ liên quan tới np

  • denotology tiếng Anh là gì?
  • tailbacks tiếng Anh là gì?
  • gamey tiếng Anh là gì?
  • Neddy tiếng Anh là gì?
  • deprecative tiếng Anh là gì?
  • no. tiếng Anh là gì?
  • amatively tiếng Anh là gì?
  • anoints tiếng Anh là gì?
  • venerator tiếng Anh là gì?
  • ephemera tiếng Anh là gì?
  • cosignatory tiếng Anh là gì?
  • plopping tiếng Anh là gì?
  • coil tiếng Anh là gì?
  • epidemic tiếng Anh là gì?
  • ungreased tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của np trong tiếng Anh

np có nghĩa là: np* (viết tắt)- công chứng viên (notary public)- viết tắt- công chứng viên (notary public)

Đây là cách dùng np tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ np tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

np* (viết tắt)- công chứng viên (notary public)- viết tắt- công chứng viên (notary public)

Từ khóa » Np Là Viết Tắt Của Từ Gì Trong Tiếng Anh