NT - Wiktionary Tiếng Việt
NT
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=NT&oldid=1787789”
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Từ viết tắt
- 1.2 Nghĩa
- 1.2.1 Dịch
- 1.3 Xem thêm
- 1.4 Tham khảo
Tiếng Anh
Từ viết tắt
- Viết tắt của cụm từ "Near Threatened".
Nghĩa
sửaNT
- (Tình trạng bảo tồn) Sắp bị đe dọa, sắp nguy cấp.
Dịch
Xem thêm
sửa- IUCN
- EX
- EW
- CR
- EN
- VU
- LC
- DD
- NE
Tham khảo
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
Từ khóa » Nt Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
NT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Nt - Từ Điển Viết Tắt
-
Nt Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Nt | Hocviencanboxd - Học Viện CanBoxd
-
NT Là Gì? -định Nghĩa NT | Viết Tắt Finder
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Viết Tắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGHĨA LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Cặp Từ Trong Tiếng Việt Dễ Khiến Chúng Ta Nhầm Lẫn Nhất
-
Nghĩa Của Từ Của - Từ điển Việt - Việt
-
Khái Niệm Từ Là Gì? Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Việt? Ví Dụ Cụ Thể?
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC