NT - Wiktionary Tiếng Việt

NT
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Từ viết tắt
    • 1.2 Nghĩa
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Xem thêm
    • 1.4 Tham khảo

Tiếng Anh

Từ viết tắt

  1. Viết tắt của cụm từ "Near Threatened".

Nghĩa

sửa

NT

  1. (Tình trạng bảo tồn) Sắp bị đe dọa, sắp nguy cấp.

Dịch

Xem thêm

sửa
  • IUCN
  • EX
  • EW
  • CR
  • EN
  • VU
  • LC
  • DD
  • NE

Tham khảo

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=NT&oldid=1787789”

Từ khóa » Nt Tiếng Việt Nghĩa Là Gì