NT - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=NT&oldid=1787789” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Từ viết tắt
- Viết tắt của cụm từ "Near Threatened".
Nghĩa
[sửa]NT
- (Tình trạng bảo tồn) Sắp bị đe dọa, sắp nguy cấp.
Dịch
Xem thêm
[sửa]- IUCN
- EX
- EW
- CR
- EN
- VU
- LC
- DD
- NE
Tham khảo
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ viết tắt/Không xác định ngôn ngữ
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Viết tắt tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Nt Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
-
NT Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Nt - Từ Điển Viết Tắt
-
Nt Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Nt | Hocviencanboxd - Học Viện CanBoxd
-
NT Là Gì? -định Nghĩa NT | Viết Tắt Finder
-
Tiếng Việt - Wikipedia
-
Viết Tắt – Wikipedia Tiếng Việt
-
NGHĨA LÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Những Cặp Từ Trong Tiếng Việt Dễ Khiến Chúng Ta Nhầm Lẫn Nhất
-
Nghĩa Của Từ Của - Từ điển Việt - Việt
-
Khái Niệm Từ Là Gì? Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Việt? Ví Dụ Cụ Thể?
-
Tìm định Nghĩa Từ Viết Tắt - Microsoft Support
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC