Ví dụ · Mẹ con có nụ cười đẹp nhất trên đời. Your mother had the sweetest smile. · Cho tao thấy nụ cười đẹp trai coi. · Anh ấy có nụ cười đẹp. · Nụ cười đẹp lắm.
Xem chi tiết »
Nụ cười đẹp, mắt xinh, 1 kiểu phụ nữ. Beautiful smile, lovely eyes, one-of-a-kind woman. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Mình rất thích những người có nụ cười đẹp và tính cách vui vẻ tốt bụng. · I like women who have a great smile and a great personality.
Xem chi tiết »
Notas: Rất đẹp với nụ cười đáng yêu mô hình hộ tống của Ý ở Barcelona. · Notes: Very pretty with a lovely smile Italian escort model in Barcelona.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Beam (v) /bi:m/ : to have a big happy smile on your face (cười tươi). Blissful (adj) /´blisful/ : extremely happy; showing happiness (vô cùng ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nụ cười" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ... Bị thiếu: đẹp | Phải bao gồm: đẹp
Xem chi tiết »
28 thg 8, 2021 · Theo các chuyên gia tại nha khoa Paris, nụ cười đẹp nên có những yếu tố: ít lộ nướu và răng hàm dưới nhất có thể, môi và hàm tạo được vòng cung, ...
Xem chi tiết »
6 thg 5, 2022 · (Đây là một tấm hình rất đẹp.) That's an awesome car. (Đó là một chiếc xe rất tuyệt vời.) 4. What + a/an + Adjective + Noun ...
Xem chi tiết »
Album: "Lớp học tiếng Anh tại Langmaster" là nơi ghi dấu những khoảnh khắc tuyệt vời nhất của các bạn học viên. Album sẽ được cập nhật thường xuyên, các bạn nhớ ...
Xem chi tiết »
(Đây là một tấm hình rất đẹp.) That's an awesome car. (Đó là một chiếc xe rất tuyệt vời.) What + a/an + Adjective + Noun Phrase.
Xem chi tiết »
"Anh cười nụ cười đẹp, nhăn nheo." dịch câu này sang tiếng anh là: He smiled his nice, crinkly smile. Answered 2 years ago.
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2006 · TTCT - Trong tiếng Anh từ “smile” có nghĩa là nụ cười; ... thế giới thêm tươi đẹp, vì một trái tim muốn biểu lộ niềm vui, chúng ta mỉm cười!
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nụ cười. smile. nở nụ cười chế giễu/khinh bỉ/thâm độc to give a mocking/scornful/poisonous smile. em gái anh có nụ cười đẹp/quyến rũ your ...
Xem chi tiết »
Đây là cách biểu lộ một nụ cười." This is a smile expression." 13. Nàng có nụ cười của một thiên thần. She has the smile of an ...
Xem chi tiết »
Englishbright smileShine smile. noun braɪt smaɪl. Nụ cười tỏa nắng là nụ cười tươi, rạng rỡ, một nụ cười đẹp. Ví dụ song ngữ. 1. Cô luôn nở nụ cười tỏa năng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nụ Cười đẹp Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nụ cười đẹp tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu