Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "cười gượng" dịch thành: force a smile, tehee. Câu ví dụ: Và người còn lại nở nụ cười gượng gạo và nói,
Xem chi tiết »
Similar phrases. tiếng cười gượng ... Và người còn lại nở nụ cười gượng gạo và nói, ... Anh ta cài khuy áo khoác lại, nhún vai và cười gượng gạo.
Xem chi tiết »
Tra từ 'gượng cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... gượng gạo tính từ. English ... gắng nở một nụ cười động từ. English.
Xem chi tiết »
gượng gạo = strained; forced. nụ cười gượng gạo a strained smile Strained; forced Nụ cười gượng gạo Strained a strained smile.
Xem chi tiết »
Translation for 'gượng cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. gượng gạo. Strained; forced. Nụ cười gượng gạo: Strained a strained smile. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Hãy thử đề cập đến liệu pháp tình dục và hầu hết mọi người sẽ cười gượng gạo cho xem. Try mention sex therapy and most people will titter in embarrassment.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ gượng gạo trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @gượng gạo - Strained; forced =Nụ cười gượng gạo+Strained a strained smile.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CƯỜI GƯỢNG" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch ... nở một nụ cười gượng ... Cười một cái cười gượng gạo tôi lập đi lập lại.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "WITH A WRY SMILE" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Mitsuki khen ngợi tôi với một nụ cười gượng gạo rồi sau đó ngồi xuống cạnh giường.
Xem chi tiết »
gượng gạo trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe; gượng gạo in English - Glosbe Dictionary ... forced Nụ cười gượng gạo Strained a strained smile.
Xem chi tiết »
The meaning of: gượng gạo is Strained; forced Nụ cười gượng gạoStrained a strained smile.
Xem chi tiết »
Dịch câu này giúp mình "Nó có tệ như bạn mong đợi không? Travis nở một nụ cười gượng gạo." tiếng anh dịch như thế nào? Mình cảm ơn nha.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'gượng gạo' trong tiếng Anh. ... gượng gạo. Strained; forced. Nụ cười gượng gạo: Strained a strained smile ...
Xem chi tiết »
gượng gạo = strained; forced.nụ cười gượng gạo a strained smile Strained ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nụ Cười Gượng Gạo Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nụ cười gượng gạo tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu