Tra từ 'nụ cười' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "nụ cười" · Smiles. And · That damned smile. · And a terrific smile. · A laughter in my son. · And you have a charming smile. · I got your package.
Xem chi tiết »
" Người ở trọ giữa, hơi thất vọng và với một nụ cười ngọt. " What do you mean? " said the middle lodger, somewhat dismayed and with a sugary smile.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: nụ cười - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
NỤ CƯỜI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · smile · laughter · grin · smiles · smiling · grins · smiled.
Xem chi tiết »
Nụ cười - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
What does Nụ cười mean in English? If you want to learn Nụ cười in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Sau đây, The Coth sẽ cùng bạn tìm hiểu kỹ hơn nụ cười là gì và lợi ích của nó nhé! I. Nụ cười là gì? Nụ cười hay tiếng cười là một phản xạ có điều kiện của con ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Điều này sẽ được trở thành hiện thực khi chúng ta luôn giữ nụ cười trên môi. Bạn có biết nụ cười tiếng anh là gì không? nu cuoi tieng anh la gi ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2020 · Một nụ cười tỏa nắng được coi là điểm nhấn đặc biệt, làm bừng sáng cả gương mặt khiến người đối diện không thể rời mắt.
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2021 · Nụ cười là gì? Nụ cười là món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Ấy vậy, mà ngày nay con người đang dần quên đi ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
nụ cười. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nụ cười. + noun. smile. nụ cười khinh bỉ scornful smile. Các kết quả tìm kiếm liên quan ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2016 · Trên smarphone có một số tính năng chụp hữu ích giúp người dùng hạn chế rung tay khi chụp ảnh, trong đó có chế độ nhận diện nụ cười để chụp.
Xem chi tiết »
nụ cười. - Cái cười chúm chím, không hé môi. nd. Cái cười không thành tiếng. Nụ cười nở trên môi. Phát âm nụ cười. nụ cười. noun. smile. nụ cười khinh bỉ: ...
Xem chi tiết »
Trên thực tế đây chỉ là một cách nói đùa và không hề mang ác ý. nụ cười giả trân là gì. Nhiều người sử dụng “không hề giả trân” với ý nghĩa bông đùa, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nụ Cười Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề nụ cười meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu