From Shia who usually wore a bright smile she declared her intents impressively with a deadpanned expression.
Xem chi tiết »
Nhà vua nở một nụ cười tươi và đáp: “John Groberg, có lẽ anh nói đúng đấy.” The king smiled broadly and answered, “John Groberg, perhaps you're right.” LDS.
Xem chi tiết »
He stopped and faced them with a big smile on his face. LDS. Đó không phải là nụ cười tươi nhất mà con có. That's ...
Xem chi tiết »
1. Lip smile: nụ cười mỉm :) · 2. Cheesy smile: điệu cười ngoác miệng, nhăn nhở · 3. Grin: điệu cười toe toét đến tận mang tai :D · 4. Twinkle smile (with dancing ...
Xem chi tiết »
Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu cười tươi nhất). 3. Laugh (v), laughter (n): Cười lớn tiếng. VD: Don't make me laught anymore (Đừng làm tớ ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nụ cười" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Beam (v) /bi:m/ : to have a big happy smile on your face (cười tươi). Blissful (adj) /´blisful/ : extremely happy; showing happiness (vô cùng ...
Xem chi tiết »
7 thg 10, 2021 · TỪ VỰNG VỀ CÁC KIỂU CƯỜI - SMILE VOCABULARY-IELTS Trang Bec - Trung tâm luyện thi Tiếng Anh....Chúng mình vẫn hay nói một nụ cười bằng nhiều ...
Xem chi tiết »
" Let's put a smile on that face. " 27. Đó không phải là nụ cười tươi nhất mà con có. That's not the biggest smile you have. 28.
Xem chi tiết »
28 thg 12, 2017 · Để thật sự cười, anh phải có thể lấy nỗi đau của mình ra và chơi với ... Những gương mặt tươi cười không có nghĩa là nỗi buồn không tồn tại!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Nụ cười tiếng anh là gì ... Grin is a happinest smile (Cười nhe răng là điệu mỉm cười tươi nhất). 3. Laugh (v), laughter (n): Cười lớn ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... cười để khiến ai làm việc gì ... nó cười ; nở nụ cười ; nụ cười khinh bỉ ; nụ cười rạng rỡ ; nụ cười tươi ...
Xem chi tiết »
19 thg 6, 2020 · Một lần nữa ta lại thêm kính phục Thackeray khi ông đã ví tiếng cười tươi (good laugh) như ánh mặt trời chiếu rọi (sunshine). Nhìn sâu hơn nữa, ...
Xem chi tiết »
Translation for 'nhoẻn cười' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nụ Cười Tươi Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nụ cười tươi tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu