Nữ Sinh Năm Canh Thìn 2000 Hợp Với Tuổi Nào để Kết Hôn?

Skip to content

Xem tuổi kết hôn cho nữ tuổi Canh Thìn 2000, để biết nên kết hôn với tuổi nào? Cũng như là các tuổi khắc cần tránh không nên kết hôn với nữ tuổi Canh Thìn 2000.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh 1950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010

Giới tính NamNữ

Thông tin tử vi nữ tuổi Canh Thìn 2000

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 2000
Tuổi âm Canh Thìn
Mệnh tuổi bạn Bạch Lạp Kim
Cung phi Càn
Thiên mệnh Kim

Danh sách tuổi nam hợp với nữ tuổi Canh Thìn 2000

Nhằm có thể đánh giá được nữ tuổi Canh Thìn 2000 hợp tuổi nào? Cũng như là tránh kết hôn với những tuổi nào? Thì chúng ta cần xem xét dựa vào nhiều tiêu chí. Cụ thể như mệnh, thiên can, địa chi và thiên mệnh năm sinh để đưa ra kết quả. Sau đây là đánh giá chi tiết:

Nam sinh năm 1992
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2004
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Thân ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2007
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1998
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 2013
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nam sinh năm 1995
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn - Hợi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 1993
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2001
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nam sinh năm 2012
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1985
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2005
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn - Dậu ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2010
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Cấn ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1989
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Tỵ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 1990
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nam sinh năm 2008
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 2003
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 2002
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Nhâm ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1986
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Dần ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Khôn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nam sinh năm 1999
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Khảm ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nam khắc với nữ tuổi Canh Thìn 2000

Nam sinh 2015
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Ất ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nam sinh 2011
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Đoài ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1996
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Tý ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1991
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Tân ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nam sinh 1997
So sánh mệnh: Kim - Thủy ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nam sinh 1994
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Tuất ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn - Càn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Kim - Kim ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm: 3
Nam sinh 2014
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Giáp ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Ngọ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nam sinh 2006
So sánh mệnh: Kim - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh - Bính ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn - Tuất ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2
Nam sinh 2000
So sánh mệnh: Kim - Kim ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh - Canh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 2
Nam sinh 2009
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Sửu ⇒ Lục phá (Xấu)
So sánh cung: Càn - Ly ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nam sinh 1988
So sánh mệnh: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Thìn ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Càn - Chấn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1
Nam sinh 1987
So sánh mệnh: Kim - Hỏa ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn - Mão ⇒ Lục hại (Xấu)
So sánh cung: Càn - Tốn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Kim - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 1

Trên đây là nội dung danh sách những tuổi đẹp nên và tuổi xấu không nên kết hôn với nữ tuổi Canh Thìn 2000. Nhằm giúp bạn có thể tìm cho mình đối tượng phù hợp nhất. Mang lại cho cuộc sống hôn nhân hạnh phúc bền vững về sau.

Xem tuổi kết hôn cho nam nữ các tuổi khác:

  • nam sinh năm 2004 hợp với tuổi nào để kết hôn?
  • nữ sinh năm 1983 hợp với tuổi nào để kết hôn?
  • nam sinh năm 2006 hợp với tuổi nào để kết hôn?
  • nam sinh năm 2001 hợp với tuổi nào để kết hôn?
Bài viết mới
  • Cách hóa giải vợ chồng cãi nhau theo phong thủy
  • Hóa giải phạm cung Lục Sát trong hôn nhân
  • Hướng dẫn hóa giải vợ chồng phạm cung Họa Hại
  • Làm thế nào để hóa giải tuổi vợ chồng phạm cung Tuyệt Mạng?
  • Hướng dẫn cách hóa giải Tứ hành xung
HOT
  • Chuyển đổi lịch âm sang dương, dương sang âm
  • Chọn năm sinh con dựa theo tuổi của bố mẹ
  • Lịch vạn niên, lịch âm dương 2025
  • Lựa chọn màu sắc hợp tuổi hợp phong thủy
  • Xem biển số xe hợp theo tuổi
  • Xem bói dự đoán giới tính sinh con
  • Xem bói dự đoán thời vận theo tuổi và năm cần xem
  • Xem bói dựa theo ngày tháng năm sinh đoán vận mệnh
  • Xem bói sim theo phong thủy
  • Xem bói tuổi kết hôn dựa vào ngày tháng năm sinh
  • Xem bói tình yêu, tình duyên
  • Xem bói tử vi hằng ngày, ngày mai xấu hay tốt cho 12 con giáp
  • Xem bói tử vi theo giờ sinh đoán vận mệnh cuộc đời
  • Xem bói tử vi trọn đời dự đoán vận mệnh 12 con giáp
  • Xem bói ý nghĩa tên đoán vận mệnh
  • Xem chọn tuổi hợp tác làm ăn dựa theo tuổi gia chủ
  • Xem chọn tuổi làm nhà theo năm sinh của gia chủ
  • Xem cân lượng dự đoán số phận đời người về sau
  • Xem hướng nhà hợp theo tuổi gia chủ
  • Xem hạn tam tai dựa theo tuổi gia chủ
  • Xem mệnh dựa theo ngày tháng năm sinh gia chủ
  • Xem ngày bất tương trong tháng
  • Xem ngày chôn cất, an táng theo tuổi
  • Xem ngày hoàng đạo, cách tính ngày giờ hoàng đạo
  • Xem ngày khai trương kinh doanh cửa hàng theo tuổi
  • Xem ngày kết hôn, nạp tài, cưới hỏi theo tuổi
  • Xem ngày sát chủ trong tháng
  • Xem ngày tam nương trong tháng
  • Xem ngày trùng tang cho người mất
  • Xem ngày tốt mua xe dựa theo tuổi gia chủ
  • Xem ngày tốt ngày xấu theo tuổi
  • Xem ngày tốt nhập trạch dựa theo tuổi
  • Xem ngày tốt tu tạo, sửa chữa trong năm 2025
  • Xem ngày tốt đặt bếp dựa theo tuổi
  • Xem ngày tốt động thổ làm nhà theo tuổi gia chủ
  • Xem ngày xuất hành dựa theo tuổi của gia chủ
  • Xem ngày xấu hắc đạo trong tháng? Nên hay không nên làm gì?
  • Xem ngày đẹp đổ trần theo tuổi
  • Xem sao chiếu mệnh năm 2025 dựa theo giới tính năm sinh
  • Xem tuổi xông đất, xông nhà đầu năm 2025
  • Xem tử vi 12 cung hoàng đạo theo ngày sinh
  • Xem âm lịch ngày hôm nay
  • Đặt tên cho con hợp theo tuổi của bố và mẹ
  • Xem bói
    • Xem bói ý nghĩa tên
    • Xem bói tuổi kết hôn
    • Xem bói tử vi trọn đời
    • Xem bói tử vi hằng ngày
    • Xem bói dự đoán thời vận
    • Xem bói tử vi theo giờ sinh
    • Xem bói tình yêu, tình duyên
    • Xem bói sim theo phong thủy
    • Xem bói dự đoán giới tính sinh con
    • Xem bói dựa theo ngày tháng năm sinh
  • Xem ngày
    • Xem ngày tốt xấu
      • Xem ngày hắc đạo
      • Xem ngày bất tương
      • Xem ngày xuất hành
      • Xem ngày hoàng đạo
      • Xem ngày chôn cất
      • Xem ngày bất tương
      • Xem ngày trùng tang
      • Xem ngày khai trương
      • Xem ngày sát chủ
      • Xem ngày tam nương
      • Xem ngày kết hôn, nạp tài
    • Xem ngày xây sửa
      • Xem ngày sửa chữa
      • Xem ngày tốt đặt bếp
      • Xem ngày tốt động thổ
      • Xem chọn tuổi làm nhà
      • Xem ngày tốt nhập trạch
      • Xem ngày đổ trần theo tuổi
      • Xem ngày đẹp đổ trần theo tuổi
  • Xem tuổi
    • Xem tuổi xông đất đầu năm 2025
    • Xem ngày theo tuổi
    • Xem chọn tuổi hợp tác làm ăn
    • Đặt tên cho con hợp theo tuổi của bố và mẹ
  • xem lịch
    • Xem âm lịch
    • Chuyển đổi lịch âm dương
    • Lịch vạn niên, lịch âm dương 2025
  • Xem phong thủy
    • Xem hạn tam tai
    • Chọn năm sinh con
    • Xem sao chiếu mệnh
    • Xem ngày tốt mua xe
    • Lựa chọn màu sắc hợp tuổi
    • Xem tử vi 12 cung hoàng đạo
    • Xem biển số xe hợp theo tuổi
    • Xem hướng nhà hợp theo tuổi
    • Xem cân lượng dự đoán số phận
    • Xem mệnh theo ngày tháng năm sinh
  • Hóa giải xung khắc

Từ khóa » Canh Thìn Khắc Tuổi Nào