Nửa đêm Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nửa đêm" thành Tiếng Anh
midnight là bản dịch của "nửa đêm" thành Tiếng Anh.
nửa đêm + Thêm bản dịch Thêm nửa đêmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
midnight
noun12 o'clock at night
Tom chả bao giờ đi ngủ trước nửa đêm.
Tom never goes to sleep before midnight.
en.wiktionary2016
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nửa đêm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nửa đêm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Nửa đêm Trong Tiếng Anh
-
NỬA ĐÊM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nửa đêm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NỬA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ NỬA ĐÊM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NỬA ĐÊM - Translation In English
-
Đặt Câu Với Từ "nửa đêm"
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nửa đêm' Trong Từ điển Lạc Việt
-
24 Giờ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nửa đêm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Midnight | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Midnight | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - Hoa Văn SHZ
-
Cách đọc Giờ Tiếng Anh Và Hỏi Giờ Thông Dụng đầy đủ Nhất - AMA