NỬA KIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
NỬA KIA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snửa kiaother halfnửa kiamột nửa khácmột nửa còn lạiphân nửa còn lạinửa số còn lạiother halvesnửa kiamột nửa khácmột nửa còn lạiphân nửa còn lạinửa số còn lại
Ví dụ về việc sử dụng Nửa kia trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
nửa kia của mìnhyour other halfmột nửa kiaother halfnửa kia của bạnyour other halfnửa kia của tôimy other halfTừng chữ dịch
nửadanh từhalfmiddlekiađại từtherekiatính từotherkiangười xác địnhthatthosekiadanh từkia STừ đồng nghĩa của Nửa kia
một nửa khác một nửa còn lại phân nửa còn lại nửa kgnửa kia của bạnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nửa kia English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nửa Nọ Nửa Kia Trong Tiếng Anh
-
Nửa Nọ Nửa Kia«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Nửa Nọ Nửa Kia In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
'nửa Nọ Nửa Kia' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
VỚI NỬA KIA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nửa Kia Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ Nửa Nọ Nửa Kia Dịch Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Trung "nửa Nọ Nửa Kia" - Là Gì?
-
"nửa Kia Của đời Mình" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Những Câu Nói Hay Về Tình Yêu Bằng Tiếng Anh - Pasal
-
NHỮNG CÂU NÓI HAY VỀ TÌNH YÊU BẰNG TIẾNG ANH
-
MỘT NỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hạ Gục ''nửa Kia" Với Những Câu Nói Tiếng Nhật Hay Về Tình Yêu
-
Nửa Này Nửa Kia Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung