nức nở in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'nức nở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'khóc nức nở' translations into English. Look through examples of khóc nức nở translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "nức nở" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "nức nở" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm ...
Xem chi tiết »
nức nở trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · sob. khóc nức nở sob violently ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Sob. Khóc nức nở: To sob one's heart out ; Từ ...
Xem chi tiết »
nức nở = Sob. Khóc nức nở sob violently Sob Khóc nức nở To sob one's heart out.
Xem chi tiết »
Nức nở - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Translation of «nức nở» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nức nở» in context: Đồng tử nở rộng này. Your pupils are dilated. source.
Xem chi tiết »
Translation of «NỨC NỞ» from Vietnamese to English. ... Vietnamese-English dictionary. nức: scad. nở: bondage. Examples of translating «NỨC NỞ» in context: ...
Xem chi tiết »
Translation of «nức nở» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «nức nở» in context: Nó nở, Andrej. But that would mean the egg... source.
Xem chi tiết »
nức nở. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nức nở. +. Sob. Khóc nức nở. To sob one's heart out. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · sob translate: khóc nức nở, nức nở kể chuyện gì, sự, tiếng nức nở. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does nức nở mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nức Nở In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề nức nở in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu