Nức Nở - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| nɨk˧˥ nə̰ː˧˩˧ | nɨ̰k˩˧ nəː˧˩˨ | nɨk˧˥ nəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| nɨk˩˩ nəː˧˩ | nɨ̰k˩˧ nə̰ːʔ˧˩ | ||
Động từ
nức nở
- Nói khóc nấc lên từng hồi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nức nở”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Khóc Nức Nở Từ điển
-
Từ Điển - Từ Nức Nở Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Nức Nở - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nức Nở" - Là Gì?
-
'khóc Nức Nở' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nức Nở' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Nức Nở Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nức Nở Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
KHÓC NỨC NỞ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
흐느끼다
-
Khóc Nức Nở Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nằm Mơ Thấy Mình Khóc Nức Nở
-
Sob | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nấc Nở Là Gì