6 thg 7, 2020 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm vɒlˈkeɪ.nəʊ. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ và áp suất cao bị ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến núi lửa thành Tiếng Anh là: volcano, volcanic, vulcano (ta đã tìm được phép tịnh tiến 4). Các câu mẫu có núi lửa chứa ít nhất 1.753 phép tịnh ...
Xem chi tiết »
Check 'núi lửa' translations into English. ... núi lửa in English. Vietnamese-English dictionary ... Đây là những viên đá núi lửa được sắp xếp bằng tay.
Xem chi tiết »
NÚI LỬA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; volcanic · volcanicphun trào núi lửa ; volcano · volcanongọn núi ; volcanism · hoạt động núi lửavolcanism.
Xem chi tiết »
Phun trào núi lửa đôi khi là kết quả từ sự hình thành của một miệng núi lửa đó như thế nào, gây ra sự sụt lún của buồng magma dưới núi lửa. A large volcanic ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · volcano - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... núi lửa. The village was destroyed when the volcano erupted.
Xem chi tiết »
núi lửa. nơi dung nham, khí nóng và các dạng vật thể khác từ lò macma trong lòng đất phun ra và trào lên trên ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2011 · Từ vựng - Vocabulary ... erupt: phun (núi lửa), trong trường hợp này là phun lên từ lòng biển. Danh từ xuất phát từ động từ này là an eruption.
Xem chi tiết »
núi lửa = noun volcano danh từ. volcano núi lửa đang hoạt động active volcano. Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Những "điểm nóng", ví dụ như Hawaii, được cho là hình thành từ nếp trồi với magma dâng lên từ ranh giới lớp lõi – lớp phủ, sâu 3,000 km trong lòng Trái Đất. Núi ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm /vɒlˈkeɪ.nəʊ/. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, từng thời kỳ, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ ...
Xem chi tiết »
Aroma > Blog học & dùng tiếng anh > Học từ vựng: Núi lửa Hawaii có thể hoạt ... lửa phun là khá thông thường trong suốt quá trình lịch sử của núi lửa này.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "đá lửa" trong tiếng Anh ; lửa · light · flame · fire ; đá · dump · kick ; đá · crew · marble · ice · stone · rock ; đá tạo thành từ tro núi ...
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · WikiMatrix. Cuộc nội chiến của Mỹ không phải là một ngọn núi lửa. The American Civil War, not like a volcano. QED. Do đó có thể hình thành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Núi Lửa Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề núi lửa bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu