núi lửa bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'núi lửa' translations into English. Look through examples of núi lửa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2020 · Núi lửa tiếng Anh là volcano, phiên âm vɒlˈkeɪ.nəʊ. Núi lửa là núi có miệng ở đỉnh, các chất khoáng nóng chảy với nhiệt độ và áp suất cao bị ...
Xem chi tiết »
núi lửa = noun volcano danh từ. volcano núi lửa đang hoạt động active volcano.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · núi lửa. The village was destroyed when the volcano erupted. ... Từ Cambridge English Corpus. Thirdly, and finally, there is no discussion ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Núi lửa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Are you wondering how to say ""núi lửa"" in American English ? ""núi lửa"" is the equivalent to Volcano in American English, and I'm pretty sure you've ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""núi lửa phun trào"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Thảm họa thiên nhiên" with confidence.
Xem chi tiết »
Translations in context of "NÚI LỬA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "NÚI LỬA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2011 · Từ vựng - Vocabulary ... erupt: phun (núi lửa), trong trường hợp này là phun lên từ lòng biển. Danh từ xuất phát từ động từ này là an eruption.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "núi lửa" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Translation for 'đá tạo thành từ tro núi lửa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Words contain "núi lửa" in its definition in English - Vietnamese dictionary: citlaltepetl volcano vocanism chimney tor mountaineer mountainous communism peak ...
Xem chi tiết »
Núi lửa - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
núi lửa. nơi dung nham, khí nóng và các dạng vật thể khác từ lò macma trong lòng đất phun ra và trào lên trên ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Núi Lửa English
Thông tin và kiến thức về chủ đề núi lửa english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu