Núi Lửa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:núi lửa
núi lửa

Danh từ

núi lửa

  1. Ngọn núi mà thường xuyên phun dung nham và khí núi lửa.

Dịch

  • Tiếng Anh: volcano, vulcano
  • Tiếng Hà Lan: vulkaan
  • Tiếng Khmer: ភ្នំភ្លើង (phnum phləəng)
  • Tiếng Nga: вулкан (vulkán)
  • Tiếng Pháp: volcan
  • Tiếng Tây Ban Nha: volcán
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=núi_lửa&oldid=2280762” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hà Lan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục núi lửa 26 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Núi Lửa Wiki Tiếng Việt