Number One Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
number one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?number one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number one.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • number one

    a reference to yourself or myself etc.; `take care of number one' means to put your own interests first

    Similar:

    first: the first or highest in an ordering or series

    He wanted to be the first

    first: the first element in a countable series

    the first of the month

    Synonyms: number 1

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • number
  • numbers
  • number 1
  • numbering
  • number one
  • numberless
  • numberplate
  • number (nbr)
  • number-plate
  • numbers game
  • numbers pool
  • number system
  • numbering plan
  • numbers racket
  • number cruncher
  • number one wood
  • number theorist
  • numbering plate
  • number agreement
  • number crunching
  • numbering system
  • numbers equivalent index
  • numbering plan area (npa)
  • number representation system
  • number assignment module (nam)
  • number-unobtainable tone (nut)
  • numbering plan indicator (npi)
  • numbering plan identifier (npi)
  • number translation service (nts)
  • numbering plan identification (npi)
  • number of elements (e.g. in a matrix)
  • number of terminals per failure (ntpf)
  • number consulting group (bellcore) (ncg)
  • number enclosed within a circle (symbol)
  • number identification presentation (nip)
  • number of unallocated channel at node (nc)
  • number portability administration centre (npac)
  • numbering addressing and routing committee of etsina2 (nar)
  • number portability routing protocol (etsi tiphon project (nprp)
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Number One