NumPy Datatypes Trong Thư Viện NumPy - W3seo Kiểu Dữ Liệu

Rate this post

NumPy là một thư viện mạnh mẽ trong Python, được sử dụng rộng rãi trong khoa học dữ liệu, học máy và tính toán khoa học. Một trong những tính năng quan trọng của NumPy là hỗ trợ nhiều loại dữ liệu khác nhau, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và xử lý dữ liệu. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về các kiểu dữ liệu (datatypes) trong NumPy, cách sử dụng chúng và các ví dụ minh họa cụ thể.

Hướng dẫn khác:

  1. Các hàm toán học trong thư viện NumPy
  2. Numpy trong python
  3. String trong NumPy: Hướng Dẫn Chi Tiết
  4. Sắp xếp và tìm kiếm trong numpy
  5. numpy.loadtxt() trong Python
  6. NumPy Ndarray – những điều cần biết

Tóm tắt nội dung

Toggle
  • Giới Thiệu Về NumPy Datatypes
    • Định Nghĩa
    • Tầm Quan Trọng
  • Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong NumPy
    • Số Nguyên (Integer)
    • Số Thực (Float)
    • Số Phức (Complex)
    • Kiểu Dữ Liệu Boolean
    • Kiểu Dữ Liệu Chuỗi (String)
  • Thay Đổi Kiểu Dữ Liệu Của Mảng
    • Sử Dụng astype()
  • Kiểm Tra Kiểu Dữ Liệu
  • Sử Dụng Kiểu Dữ Liệu Tùy Chỉnh
    • Định Nghĩa Kiểu Dữ Liệu Tùy Chỉnh
  • Ứng Dụng Thực Tế Của NumPy Datatypes
    • Tối Ưu Hóa Bộ Nhớ
    • Tăng Tốc Độ Tính Toán
  • Kết Luận

Giới Thiệu Về NumPy Datatypes

Định Nghĩa

Kiểu dữ liệu (datatype) trong NumPy xác định cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong các mảng NumPy. NumPy hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, bao gồm số nguyên, số thực, số phức, chuỗi và các kiểu dữ liệu khác.

Tầm Quan Trọng

Việc lựa chọn đúng kiểu dữ liệu rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến hiệu suất và bộ nhớ của ứng dụng. Sử dụng kiểu dữ liệu tối ưu giúp tăng tốc độ xử lý và giảm dung lượng bộ nhớ.

Các Kiểu Dữ Liệu Cơ Bản Trong NumPy

Số Nguyên (Integer)

NumPy hỗ trợ nhiều loại số nguyên với các kích thước khác nhau, bao gồm:

  • int8: Số nguyên 8-bit
  • int16: Số nguyên 16-bit
  • int32: Số nguyên 32-bit
  • int64: Số nguyên 64-bit
import numpy as np # Tạo mảng số nguyên 32-bit arr = np.array([1, 2, 3, 4], dtype=np.int32) print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[1 2 3 4] int32

Số Thực (Float)

NumPy cung cấp các loại số thực với các kích thước khác nhau:

  • float16: Số thực 16-bit
  • float32: Số thực 32-bit
  • float64: Số thực 64-bit (mặc định)
import numpy as np # Tạo mảng số thực 64-bit arr = np.array([1.0, 2.0, 3.0, 4.0], dtype=np.float64) print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[1. 2. 3. 4.] float64

Số Phức (Complex)

NumPy hỗ trợ số phức, bao gồm:

  • complex64: Số phức với phần thực và phần ảo là số thực 32-bit
  • complex128: Số phức với phần thực và phần ảo là số thực 64-bit
import numpy as np # Tạo mảng số phức 128-bit arr = np.array([1+2j, 3+4j], dtype=np.complex128) print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[1.+2.j 3.+4.j] complex128

Kiểu Dữ Liệu Boolean

NumPy hỗ trợ kiểu dữ liệu boolean, chỉ có hai giá trị: True và False.

import numpy as np # Tạo mảng boolean arr = np.array([True, False, True], dtype=np.bool_) print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[ True False True] bool

Kiểu Dữ Liệu Chuỗi (String)

NumPy hỗ trợ kiểu dữ liệu chuỗi, được biểu diễn dưới dạng S (cố định độ dài) hoặc U (Unicode).

import numpy as np # Tạo mảng chuỗi arr = np.array(['apple', 'banana', 'cherry'], dtype='S') print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[b'apple' b'banana' b'cherry'] |S6

Thay Đổi Kiểu Dữ Liệu Của Mảng

Sử Dụng astype()

Bạn có thể sử dụng phương thức astype() để thay đổi kiểu dữ liệu của mảng NumPy.

import numpy as np # Mảng số nguyên arr = np.array([1, 2, 3, 4]) # Chuyển đổi sang số thực arr_float = arr.astype(np.float64) print(arr_float) print(arr_float.dtype)

Kết quả:

[1. 2. 3. 4.] float64

Kiểm Tra Kiểu Dữ Liệu

Bạn có thể sử dụng thuộc tính dtype để kiểm tra kiểu dữ liệu của mảng.

import numpy as np # Tạo mảng số nguyên arr = np.array([1, 2, 3, 4], dtype=np.int32) # Kiểm tra kiểu dữ liệu print(arr.dtype)

Kết quả:

int32

Sử Dụng Kiểu Dữ Liệu Tùy Chỉnh

Định Nghĩa Kiểu Dữ Liệu Tùy Chỉnh

NumPy cho phép bạn định nghĩa các kiểu dữ liệu tùy chỉnh bằng cách sử dụng np.dtype.

import numpy as np # Định nghĩa kiểu dữ liệu tùy chỉnh person_dtype = np.dtype([('name', 'S20'), ('age', 'i1'), ('height', 'f4')]) # Tạo mảng với kiểu dữ liệu tùy chỉnh arr = np.array([('John', 28, 5.9), ('Anna', 22, 5.5)], dtype=person_dtype) print(arr) print(arr.dtype)

Kết quả:

[(b'John', 28, 5.9) (b'Anna', 22, 5.5)] [('name', 'S20'), ('age', 'i1'), ('height', '<f4')]

Ứng Dụng Thực Tế Của NumPy Datatypes

Tối Ưu Hóa Bộ Nhớ

Việc lựa chọn đúng kiểu dữ liệu giúp tối ưu hóa bộ nhớ, đặc biệt khi làm việc với các mảng lớn. Sử dụng các kiểu dữ liệu có kích thước nhỏ hơn (như int8, float16) khi có thể để tiết kiệm bộ nhớ.

import numpy as np # Tạo mảng lớn với kiểu dữ liệu nhỏ arr = np.ones((1000, 1000), dtype=np.int8) print(arr.nbytes)

Tăng Tốc Độ Tính Toán

Sử dụng các kiểu dữ liệu phù hợp có thể tăng tốc độ tính toán. Chẳng hạn, các phép tính trên số thực 32-bit (float32) thường nhanh hơn so với số thực 64-bit (float64).

import numpy as np # Tạo mảng lớn với kiểu dữ liệu float32 arr = np.ones((1000, 1000), dtype=np.float32) # Tính tổng sum_arr = np.sum(arr) print(sum_arr)

Kết Luận

Kiểu dữ liệu trong NumPy đóng vai trò quan trọng trong việc lưu trữ và xử lý dữ liệu hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ và sử dụng đúng các kiểu dữ liệu, bạn có thể tối ưu hóa bộ nhớ và tăng tốc độ xử lý của các ứng dụng Python. Hãy bắt đầu thực hành với các ví dụ trên để làm quen và nắm vững kỹ năng sử dụng các kiểu dữ liệu trong NumPy.

Tham Khảo

  1. NumPy Documentation – Data types
  2. Real Python – NumPy Data Types
  3. W3Schools – NumPy Data Types
  4. GeeksforGeeks – Data types in NumPy

Những nguồn tham khảo này sẽ cung cấp thêm kiến thức và công cụ để bạn nâng cao kỹ năng của mình trong việc sử dụng NumPy và các kiểu dữ liệu của nó.

Từ khóa » Np.uint8 Là Gì